DDC
| 005.13 |
Tác giả CN
| Đậu, Quang Tuấn |
Nhan đề
| Tự học lập trình visual basic. net một cách nhanh chóng và có hiệu quả nhất qua các chương trình mẫu / Đậu Quang Tuấn |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông vận tải,2005 |
Mô tả vật lý
| 394 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Gồm 30 bài học hướng dẫn cách vào để viết chương trình bằng Visual Basic. Net, các cú pháp, hằng, kiểu, biến, toán tử, phát biểu điều khiển cấu trúc lặp. Cách tạo lịch đề bàn, thực đơn nhà hàng, xem mã vùng, diện tích, dân số của các tỉnh, thành, xem số điện thoại của Sở Giáo dục, từ điển Anh - Việt, tạo đồng hồ điện tử. Giới thiệu hàm inputbox, MsgBox, giới thiệu về cơ sở dữ liệu Access, đóng gói và phân phối ứng dụng bằng Visual Basic.net, tham chiếu Seagames 22. |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ lập trình máy tính |
Từ khóa tự do
| Tin học-Lập trình |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIN HOC(3): V005607-8, V005660 |
|
000
| 01224nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 1407 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1497 |
---|
008 | 070319s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024258|blongtd|y20070319155500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.13|bĐ277|221 |
---|
100 | 1|aĐậu, Quang Tuấn |
---|
245 | 10|aTự học lập trình visual basic. net một cách nhanh chóng và có hiệu quả nhất qua các chương trình mẫu /|cĐậu Quang Tuấn |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c2005 |
---|
300 | |a394 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGồm 30 bài học hướng dẫn cách vào để viết chương trình bằng Visual Basic. Net, các cú pháp, hằng, kiểu, biến, toán tử, phát biểu điều khiển cấu trúc lặp. Cách tạo lịch đề bàn, thực đơn nhà hàng, xem mã vùng, diện tích, dân số của các tỉnh, thành, xem số điện thoại của Sở Giáo dục, từ điển Anh - Việt, tạo đồng hồ điện tử. Giới thiệu hàm inputbox, MsgBox, giới thiệu về cơ sở dữ liệu Access, đóng gói và phân phối ứng dụng bằng Visual Basic.net, tham chiếu Seagames 22. |
---|
653 | 4|aNgôn ngữ lập trình máy tính |
---|
653 | 4|aTin học|xLập trình |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(3): V005607-8, V005660 |
---|
890 | |a3|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005607
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 Đ277
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V005660
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 Đ277
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V005608
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 Đ277
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|