ISBN
| 9786046626251 |
DDC
| 615.11597 |
Tác giả TT
| Bộ Y tế |
Nhan đề
| Dược thư quốc gia Việt Nam : Dùng cho tuyến y tế cơ sở / Bộ Y tế |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2017 |
Mô tả vật lý
| 1067 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn sử dụng thuốc hợp lí an toàn, hiệu quả; Cung cấp những thông tin quan trọng, chính xác, trung thực về các loại thuốc: Thuốc gây mê, gây tê, thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm, thuốc chống dị ứng và sốc phản vệ... |
Từ khóa tự do
| Dược thư |
Khoa
| Khoa Dược |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(14): 063984-97 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 063979-83 |
Địa chỉ
| 400Khoa Dược(1): 063978 |
|
000
| 00000nim#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14043 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C5E79BA0-CED3-41A8-AE77-D80CA3384C95 |
---|
005 | 202409121630 |
---|
008 | 190503s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046626251|c250000 |
---|
039 | |a20240912163012|bbacntp|c20240912160750|dbacntp|y20190503150620|zsvthuctap4 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615.11597|bD928th|223 |
---|
110 | |aBộ Y tế |
---|
245 | |aDược thư quốc gia Việt Nam : |bDùng cho tuyến y tế cơ sở / |cBộ Y tế |
---|
250 | |aXuất bản lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2017 |
---|
300 | |a1067 tr. ; |c19 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 845-1013 |
---|
520 | |aHướng dẫn sử dụng thuốc hợp lí an toàn, hiệu quả; Cung cấp những thông tin quan trọng, chính xác, trung thực về các loại thuốc: Thuốc gây mê, gây tê, thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm, thuốc chống dị ứng và sốc phản vệ... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aDược thư |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
692 | |aDược lý 1 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(14): 063984-97 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 063979-83 |
---|
852 | |a400|bKhoa Dược|j(1): 063978 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/biasach_2024/14043_duocthuquocgiaviet nam.jpgthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
063978
|
Khoa Dược
|
615.11597 D928th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
063979
|
Q7_Kho Mượn
|
615.11597 D928th
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
063980
|
Q7_Kho Mượn
|
615.11597 D928th
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
063981
|
Q7_Kho Mượn
|
615.11597 D928th
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
063982
|
Q7_Kho Mượn
|
615.11597 D928th
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
063983
|
Q7_Kho Mượn
|
615.11597 D928th
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
063984
|
Q4_Kho Mượn
|
615.11597 D928th
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
063985
|
Q4_Kho Mượn
|
615.11597 D928th
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
063986
|
Q4_Kho Mượn
|
615.11597 D928th
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
063987
|
Q4_Kho Mượn
|
615.11597 D928th
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|