ISBN
| 9786046625346 |
DDC
| 615.1 |
Nhan đề
| Kiểm nghiệm dược phẩm : Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học, (mã số: Đ.20.Z.08) / Trần Tử An chủ biên, Trần Tích, Nguyễn Văn Tuyền... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2017 |
Mô tả vật lý
| 190 tr. : minh hoạ ;27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu sơ lược về hệ thống đảm bảo chất lượng thuốc và vai trò của kiểm nghiệm. Các phương pháp kiểm nghiệm thuốc như phương pháp hoá học, hoá lý, sinh học cùng nội dung kiểm nghiệm các dạng bào chế, độ ổn định và tuổi thọ của thuốc |
Thuật ngữ chủ đề
| Dược phẩm |
Từ khóa tự do
| Kiểm nghiệm |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Thị Lộc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kiều Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tuyền |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Tử An |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Tích |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(5): 063825-9 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(2): 063830-1 |
Địa chỉ
| 400Khoa Dược(1): 063833 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14038 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EE0DEF53-E5E4-4135-97A2-273CCC55CDBA |
---|
005 | 201907011426 |
---|
008 | 190701s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046625346|c65000 |
---|
039 | |a20190701142625|bquyennt|c20190701142557|dquyennt|y20190503145011|zsvthuctap4 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615.1|bT685|223 |
---|
245 | |aKiểm nghiệm dược phẩm : |bSách dùng đào tạo dược sĩ đại học, (mã số: Đ.20.Z.08) / |cTrần Tử An chủ biên, Trần Tích, Nguyễn Văn Tuyền... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2017 |
---|
300 | |a190 tr. : |bminh hoạ ;|c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục cuối mỗi chương |
---|
520 | |aGiới thiệu sơ lược về hệ thống đảm bảo chất lượng thuốc và vai trò của kiểm nghiệm. Các phương pháp kiểm nghiệm thuốc như phương pháp hoá học, hoá lý, sinh học cùng nội dung kiểm nghiệm các dạng bào chế, độ ổn định và tuổi thọ của thuốc |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aDược phẩm |
---|
653 | |aKiểm nghiệm |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
692 | |aHóa phân tích 2 |
---|
700 | |aChu, Thị Lộc|cTS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Kiều Anh|cPGS.TS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Tuyền|cDS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aTrần, Tử An|cPGS.TS.|echủ biên |
---|
700 | |aTrần, Tích|cCN.|ebiên soạn |
---|
710 | |aBộ Y tế|bVụ Khoa học và Đào tạo |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(5): 063825-9 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(2): 063830-1 |
---|
852 | |a400|bKhoa Dược|j(1): 063833 |
---|
890 | |a8|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
063825
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 T685
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
063826
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 T685
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
063827
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 T685
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
063828
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 T685
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
063829
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 T685
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
063830
|
Q7_Kho Mượn
|
615.1 T685
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
063831
|
Q7_Kho Mượn
|
615.1 T685
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
063833
|
Khoa Dược
|
615.1 T685
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|