ISBN
| 9786047748143 |
DDC
| 343.59709 |
Nhan đề
| Cẩm Nang Pháp Luật Về Biển, Đảo : 100 Câu Hỏi - Đáp Về Biển, Đảo / Nguyễn Phương hệ thống |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế Giới, 2018 |
Mô tả vật lý
| 367 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu luật biển Việt Nam và công ước của Liên Hợp quốc về luật biển. Pháp lệnh Cảnh sát biển Việt Nam và văn bản hướng dẫn thi hành. 100 câu hỏi về biển đảo. |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Đảo |
Từ khóa tự do
| Biển |
Khoa
| Môn Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phương |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(6): 064313, 065638-42 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14035 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 088F07B8-DE52-49C6-87B2-35A497F19814 |
---|
005 | 201905221436 |
---|
008 | 190506s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047748143|c350000 |
---|
039 | |a20190522143616|bthienvan|c20190521153257|dquyennt|y20190503144349|zSvthuctap7 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a343.59709|bC1721|223 |
---|
245 | |aCẩm Nang Pháp Luật Về Biển, Đảo : |b100 Câu Hỏi - Đáp Về Biển, Đảo / |cNguyễn Phương hệ thống |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế Giới, |c2018 |
---|
300 | |a367 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu luật biển Việt Nam và công ước của Liên Hợp quốc về luật biển. Pháp lệnh Cảnh sát biển Việt Nam và văn bản hướng dẫn thi hành. 100 câu hỏi về biển đảo. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aĐảo |
---|
653 | |aBiển |
---|
690 | |aMôn Cơ bản |
---|
692 | |aĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM |
---|
700 | |aNguyễn, Phương|ehệ thống |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(6): 064313, 065638-42 |
---|
890 | |a6|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
065638
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.59709 C1721
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
065639
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.59709 C1721
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
3
|
065640
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.59709 C1721
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
4
|
065641
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.59709 C1721
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
5
|
065642
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.59709 C1721
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
6
|
064313
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.59709 C1721
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|