ISBN
| 9786046621799 |
DDC
| 543 |
Tác giả CN
| Trần, Tử An |
Nhan đề
| Hóa phân tích. Tập 1, Phân tích hóa học : Sách đào tạo dược sĩ đại học, (Mã số: Đ.20.Y.14) / Trần Tử An chủ biên, Nguyễn Mạnh Pha, Phí Văn Thâm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2016 |
Mô tả vật lý
| 255 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đại cương về hoá phân tích, cân bằng hoá học, sử dụng thống kê trong phân tích số liệu, nồng độ dung dịch, các phương pháp phân tích khối lượng, phân tích thể tích, phương pháp acid-base, oxy hoá - khử, kết tủa và tạo phức |
Thuật ngữ chủ đề
| Hoá phân tích |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Phí, Văn Thâm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Pha |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(8): 063873, 063875-81 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(4): 063883-6 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(1): 063882 |
Địa chỉ
| 400Khoa Dược(1): 063887 |
Địa chỉ
| 400Khoa Kỹ thuật Xét nghiệm(1): 063874 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14034 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CEFA7188-69F3-48D1-B672-18CBD5B185CF |
---|
005 | 202309060839 |
---|
008 | 190701s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046621799|c66000 |
---|
039 | |a20230906083940|bquyennt|c20230821085000|dquyennt|y20190503143933|zsvthuctap4 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a543|bT685|223 |
---|
100 | |aTrần, Tử An|cPGS.TS.|echủ biên |
---|
245 | |aHóa phân tích. |nTập 1, |pPhân tích hóa học : |bSách đào tạo dược sĩ đại học, (Mã số: Đ.20.Y.14) / |cTrần Tử An chủ biên, Nguyễn Mạnh Pha, Phí Văn Thâm |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2016 |
---|
300 | |a255 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 255 |
---|
520 | |aTrình bày đại cương về hoá phân tích, cân bằng hoá học, sử dụng thống kê trong phân tích số liệu, nồng độ dung dịch, các phương pháp phân tích khối lượng, phân tích thể tích, phương pháp acid-base, oxy hoá - khử, kết tủa và tạo phức |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aHoá phân tích |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
692 | |aHóa phân tích 1 |
---|
700 | |aPhí, Văn Thâm |
---|
700 | |aNguyễn, Mạnh Pha |
---|
710 | |aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(8): 063873, 063875-81 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(4): 063883-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(1): 063882 |
---|
852 | |a400|bKhoa Dược|j(1): 063887 |
---|
852 | |a400|bKhoa Kỹ thuật Xét nghiệm|j(1): 063874 |
---|
890 | |a15|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
063873
|
Q4_Kho Mượn
|
543 T685
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
063874
|
Khoa Kỹ thuật Xét nghiệm
|
543 T685
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
063875
|
Q4_Kho Mượn
|
543 T685
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
063876
|
Q4_Kho Mượn
|
543 T685
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
063877
|
Q4_Kho Mượn
|
543 T685
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
063878
|
Q4_Kho Mượn
|
543 T685
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
063879
|
Q4_Kho Mượn
|
543 T685
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
063880
|
Q4_Kho Mượn
|
543 T685
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
063881
|
Q4_Kho Mượn
|
543 T685
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
063882
|
Q12_Kho Lưu
|
543 T685
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|