ISBN
| 9786046633679 |
DDC
| 615.32103 |
Tác giả CN
| Võ, Văn Chi |
Nhan đề
| Từ điển cây thuốc Việt Nam (Bộ mới) :. Tập 2 / Võ Văn Chi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. : Y học, 2018 |
Mô tả vật lý
| 1541 tr. : hình vẽ, 42 tờ tranh ảnh màu ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cách nhận biết cây cỏ, tên gọi của cây cỏ, phân loại cây cỏ, việc sử dụng cây cỏ làm thuốc trị bệnh bao gồm Tính năng của dược vật theo y học cổ truyền. Bên cạnh đó, phần cây thuốc mọc hoang và trồng ở Việt Nam, giới thiệu gần 3200 loài cây thuốc trong 3100 đề mục xếp theo vần tiếng Việt. Trong mỗi đề mục có những nội dung như: Tên cây, mô tả, bộ phận dùng, nơi sóng và thu hái, thành phần hóa học, tính vị và tác dụng.. |
Thuật ngữ chủ đề
| Y học cổ truyền-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Cây thuốc-Từ điển-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Dược liệu |
Khoa
| Khoa Dược |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(9): 064030-8 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(3): 064040-2 |
Địa chỉ
| 400Khoa Dược(1): 064039 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14030 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 484CC110-397B-4248-8C28-7AC4922187A7 |
---|
005 | 201907011056 |
---|
008 | 190701s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046633679|c600000 |
---|
039 | |a20190701105608|bquyennt|c20190701105523|dquyennt|y20190503142134|zsvthuctap5 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615.32103|bV2778|223 |
---|
100 | |aVõ, Văn Chi |
---|
245 | |aTừ điển cây thuốc Việt Nam (Bộ mới) :. |nTập 2 / |cVõ Văn Chi |
---|
260 | |aHà Nội. : |bY học, |c2018 |
---|
300 | |a1541 tr. : |bhình vẽ, 42 tờ tranh ảnh màu ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày cách nhận biết cây cỏ, tên gọi của cây cỏ, phân loại cây cỏ, việc sử dụng cây cỏ làm thuốc trị bệnh bao gồm Tính năng của dược vật theo y học cổ truyền. Bên cạnh đó, phần cây thuốc mọc hoang và trồng ở Việt Nam, giới thiệu gần 3200 loài cây thuốc trong 3100 đề mục xếp theo vần tiếng Việt. Trong mỗi đề mục có những nội dung như: Tên cây, mô tả, bộ phận dùng, nơi sóng và thu hái, thành phần hóa học, tính vị và tác dụng.. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aY học cổ truyền|zViệt Nam |
---|
650 | |aCây thuốc|vTừ điển|zViệt Nam |
---|
653 | |aDược liệu |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
692 | |aChuyên đề dược liệu |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(9): 064030-8 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(3): 064040-2 |
---|
852 | |a400|bKhoa Dược|j(1): 064039 |
---|
890 | |a13|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
064030
|
Q4_Kho Mượn
|
615.32103 V2778
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
064031
|
Q4_Kho Mượn
|
615.32103 V2778
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
064032
|
Q4_Kho Mượn
|
615.32103 V2778
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
064033
|
Q4_Kho Mượn
|
615.32103 V2778
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
064034
|
Q4_Kho Mượn
|
615.32103 V2778
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
064035
|
Q4_Kho Mượn
|
615.32103 V2778
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
064036
|
Q4_Kho Mượn
|
615.32103 V2778
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
064037
|
Q4_Kho Mượn
|
615.32103 V2778
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
064038
|
Q4_Kho Mượn
|
615.32103 V2778
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
064039
|
Khoa Dược
|
615.32103 V2778
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|