ISBN
| |
DDC
| 616.9041 |
Nhan đề
| Vi sinh vật y học : Sách đào tạo bác sĩ đa khoa, mã số: Đ.01.Y.07 / Lê Huy Chính chủ biên, Đinh Hữu Dung...[và những người khác] biên soạn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2013 |
Mô tả vật lý
| 395 tr. : ảnh, minh họa ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Đại cương vi sinh vật y học và nghiên cứu các vi khuẩn, các virut gây bệnh thường gặp qua đặc điểm sinh học, khả năng gây bệnh, chẩn đoán vi sinh, nguyên tắc phòng bệnh và nguyên tắc điều trị |
Thuật ngữ chủ đề
| Vi sinh vật |
Thuật ngữ chủ đề
| Vi khuẩn |
Thuật ngữ chủ đề
| Virut |
Khoa
| Khoa Dược |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Hữu Dung |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hồng Hinh |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Khắc Hậu |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Huy Chính |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hồng Hinh, |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Khắc Hậu, |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Hữu Dũng, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Phủng |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(1): V034579 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(15): 063853-7, 063859-61, 063863-6, V042085-7 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(16): 063858, 063862, 063867-71, V030654, V034582, V042082-4, V042088-91 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuYHOC_SKHOE(2): V042225-6 |
Địa chỉ
| 400Khoa Dược(1): 063872 |
Địa chỉ
| 400Khoa Kỹ thuật Xét nghiệmYHOC_SKHOE(1): V030653 |
|
000
| 00000nfm#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14026 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9659C91B-635C-4FCA-8626-D2719DDC74AE |
---|
005 | 202308210955 |
---|
008 | 190513s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c99000 |
---|
039 | |a20230821095602|bquyennt|c20200723162843|dnghiepvu|y20190503140225|zsvthuctap4 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | |a616.9041|bV598|223 |
---|
245 | |aVi sinh vật y học : |bSách đào tạo bác sĩ đa khoa, mã số: Đ.01.Y.07 / |cLê Huy Chính chủ biên, Đinh Hữu Dung...[và những người khác] biên soạn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2013 |
---|
300 | |a395 tr. : |bảnh, minh họa ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 395 |
---|
520 | |aĐại cương vi sinh vật y học và nghiên cứu các vi khuẩn, các virut gây bệnh thường gặp qua đặc điểm sinh học, khả năng gây bệnh, chẩn đoán vi sinh, nguyên tắc phòng bệnh và nguyên tắc điều trị |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aVi sinh vật |
---|
650 | |aVi khuẩn |
---|
650 | |aVirut |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aY học dự phòng |
---|
691 | |aBác sĩ đa khoa |
---|
691 | |aBác sĩ dự phòng |
---|
692 | |aVi sinh Dược |
---|
700 | |aĐinh, Hữu Dung|cPGS.TS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aLê, Hồng Hinh|cPGS.TS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aBùi, Khắc Hậu|cPGS.TS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aLê, Huy Chính|cGS.TS.|echủ biên |
---|
700 | |aLê, Thị Oanh|cPGS.TS.|ebiên soạn |
---|
700 | 1|aLê, Hồng Hinh,|cPGS.TS |
---|
700 | 1|aBùi, Khắc Hậu,|cPGS.TS |
---|
700 | 1|aĐinh, Hữu Dũng,|cPGS.TS |
---|
700 | 1|aLê, Thị Oanh |
---|
700 | 1|aLê, Văn Phủng |
---|
710 | |aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): V034579 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(15): 063853-7, 063859-61, 063863-6, V042085-7 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(16): 063858, 063862, 063867-71, V030654, V034582, V042082-4, V042088-91 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cYHOC_SKHOE|j(2): V042225-6 |
---|
852 | |a400|bKhoa Dược|j(1): 063872 |
---|
852 | |a400|bKhoa Kỹ thuật Xét nghiệm|cYHOC_SKHOE|j(1): V030653 |
---|
890 | |a36|b67|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V030653
|
Khoa Kỹ thuật Xét nghiệm
|
616.9 V598s
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V030654
|
Q7_Kho Mượn
|
616.9 V598s
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V034579
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
616.9 V598s
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
4
|
V034582
|
Q7_Kho Mượn
|
616.9 V598s
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V042082
|
Q7_Kho Mượn
|
616.9 V598s
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V042083
|
Q7_Kho Mượn
|
616.9 V598s
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V042084
|
Q7_Kho Mượn
|
616.9 V598s
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V042085
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 V598s
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V042086
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 V598s
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V042088
|
Q7_Kho Mượn
|
616.9 V598s
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|