ISBN
| 9786040039156 |
DDC
| 615.10287 |
Nhan đề
| Kiểm nghiệm thuốc : Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học, mã số: Đ20.Z08 / Đặng Văn Hoà, Vĩnh Định chủ biên, Võ Thị Bạch Huệ...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2017 |
Mô tả vật lý
| 371 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày công tác đảm bảo chất lượng thuốc, công tác tiêu chuẩn và kiểm nghiệm thuốc cùng một số phép thử thường áp dụng trong Dược điển Việt Nam 4 cũng như phương pháp kiểm nghiệm các dạng bào chế: thuốc bột, thuốc cốm, viên nang, viên nén, thuốc mềm dùng trên da và niêm mạc.. |
Từ khóa tự do
| Thuốc |
Từ khóa tự do
| Kiểm nghiệm |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Văn Hoà |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Thị Bạch Huệ |
Tác giả(bs) CN
| Vĩnh, Định |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hồng Hương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Tuấn |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(5): 064225-6, 064231-3 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(13): 064228-30, 064234-43 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(1): 064227 |
Địa chỉ
| 400Khoa Dược(1): 064224 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14020 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9F2FEAE7-932A-4186-9D50-72B9C32FB0D9 |
---|
005 | 201905221428 |
---|
008 | 190503s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040039156|c105000 |
---|
039 | |a20190522142828|bthienvan|c20190503113911|dquyennt|y20190503112933|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615.10287|bK473|223 |
---|
245 | |aKiểm nghiệm thuốc : |bDùng cho đào tạo dược sĩ đại học, mã số: Đ20.Z08 / |cĐặng Văn Hoà, Vĩnh Định chủ biên, Võ Thị Bạch Huệ...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2017 |
---|
300 | |a371 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 368-371 |
---|
520 | |aTrình bày công tác đảm bảo chất lượng thuốc, công tác tiêu chuẩn và kiểm nghiệm thuốc cùng một số phép thử thường áp dụng trong Dược điển Việt Nam 4 cũng như phương pháp kiểm nghiệm các dạng bào chế: thuốc bột, thuốc cốm, viên nang, viên nén, thuốc mềm dùng trên da và niêm mạc.. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aThuốc |
---|
653 | |aKiểm nghiệm |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
692 | |aHóa phân tích 2 |
---|
700 | |aĐặng, Văn Hoà|cPGS.TS.|echủ biên |
---|
700 | |aVõ, Thị Bạch Huệ|cPGS.TS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aVĩnh, Định|cPGS.TS.|echủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Hồng Hương|cTS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Đức Tuấn|cPGS.TS.|ebiên soạn |
---|
710 | |aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(5): 064225-6, 064231-3 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(13): 064228-30, 064234-43 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(1): 064227 |
---|
852 | |a400|bKhoa Dược|j(1): 064224 |
---|
890 | |a20|b38|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
064224
|
Khoa Dược
|
615.10287 K473
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
064225
|
Q4_Kho Mượn
|
615.10287 K473
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
064226
|
Q4_Kho Mượn
|
615.10287 K473
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
064227
|
Q12_Kho Lưu
|
615.10287 K473
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
064228
|
Q7_Kho Mượn
|
615.10287 K473
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
064229
|
Q7_Kho Mượn
|
615.10287 K473
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
064230
|
Q7_Kho Mượn
|
615.10287 K473
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
064231
|
Q4_Kho Mượn
|
615.10287 K473
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
064232
|
Q4_Kho Mượn
|
615.10287 K473
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
064233
|
Q4_Kho Mượn
|
615.10287 K473
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|