ISBN
| 9876046626565 |
DDC
| 615.88 |
Tác giả CN
| Hải Thượng Lãn Ông |
Nhan đề
| Hải Thượng Lãn Ông y tông tâm lĩnh. Quyển 2 (Tập III và Tập IV) / Hải Thượng Lãn Ông Lê Hữu Trác |
Lần xuất bản
| Tái bản nguyên bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2017 |
Mô tả vật lý
| 1247 tr. ; 27 cm. |
Phụ chú
| Tên thật tác giả: Lê Hữu Trác |
Tóm tắt
| Tổng kết những kinh nghiệm của Hải Thượng Lãn Ông trong việc trị bệnh theo phương pháp y học dân tộc cổ truyền đối với tất cả các bệnh nội khoa, phụ khoa, đậu sởi, nhãn khoa, cấp cứu... Phân tích từ nguyên nhân, triệu chứng đến cách điều trị bệnh. Cung cấp một số thang thuốc trị bệnh |
Thuật ngữ chủ đề
| Dược học |
Thuật ngữ chủ đề
| Bệnh học |
Thuật ngữ chủ đề
| Y học cổ truyền |
Từ khóa tự do
| Điều trị |
Từ khóa tự do
| Bách khoa thư |
Khoa
| Khoa Dược |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(8): 063998-4005 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(3): 064026-8 |
Địa chỉ
| 400Khoa Dược(1): 064029 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14017 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 7F87A1CA-DADB-457B-A2CD-DB38B59C9C14 |
---|
005 | 202006151534 |
---|
008 | 190701s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9876046626565|c830000 |
---|
039 | |a20200615153415|bnghiepvu|c20190701095923|dquyennt|y20190503101646|zsvthuctap6 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615.88|bL46|223 |
---|
100 | |aHải Thượng Lãn Ông |
---|
245 | |aHải Thượng Lãn Ông y tông tâm lĩnh. |nQuyển 2 (Tập III và Tập IV) / |cHải Thượng Lãn Ông Lê Hữu Trác |
---|
250 | |aTái bản nguyên bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2017 |
---|
300 | |a1247 tr. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aTên thật tác giả: Lê Hữu Trác |
---|
520 | |aTổng kết những kinh nghiệm của Hải Thượng Lãn Ông trong việc trị bệnh theo phương pháp y học dân tộc cổ truyền đối với tất cả các bệnh nội khoa, phụ khoa, đậu sởi, nhãn khoa, cấp cứu... Phân tích từ nguyên nhân, triệu chứng đến cách điều trị bệnh. Cung cấp một số thang thuốc trị bệnh |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aDược học |
---|
650 | |aBệnh học |
---|
650 | |aY học cổ truyền |
---|
653 | |aĐiều trị |
---|
653 | |aBách khoa thư |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
692 | |aDược học cổ truyền |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(8): 063998-4005 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(3): 064026-8 |
---|
852 | |a400|bKhoa Dược|j(1): 064029 |
---|
890 | |a12|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
063998
|
Q4_Kho Mượn
|
615.88 L46
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
063999
|
Q4_Kho Mượn
|
615.88 L46
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
064000
|
Q4_Kho Mượn
|
615.88 L46
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
064001
|
Q4_Kho Mượn
|
615.88 L46
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
064002
|
Q4_Kho Mượn
|
615.88 L46
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
064003
|
Q4_Kho Mượn
|
615.88 L46
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
064004
|
Q4_Kho Mượn
|
615.88 L46
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
064005
|
Q4_Kho Mượn
|
615.88 L46
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
064026
|
Q7_Kho Mượn
|
615.88 L46
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
064027
|
Q7_Kho Mượn
|
615.88 L46
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|