ISBN
| 9786046626558 |
DDC
| 615.88 |
Tác giả CN
| Hải Thượng Lãn Ông Lê Hữu Trác |
Nhan đề
| Hải Thượng Lãn Ông Y tông tâm lĩnh. Quyển 1 (Tập I và Tập II) / Hải Thượng Lãn Ông Lê Hữu Trác |
Lần xuất bản
| Tái bản nguyên bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2017 |
Mô tả vật lý
| 1223 tr. ; 27 cm. |
Phụ chú
| Tên thật tác giả: Lê Hữu Trác |
Tóm tắt
| Tổng kết những kinh nghiệm của Hải Thượng Lãn Ông trong việc trị bệnh theo phương pháp y học dân tộc cổ truyền đối với tất cả các bệnh nội khoa, phụ khoa, đậu sởi, nhãn khoa, cấp cứu... Phân tích từ nguyên nhân, triệu chứng đến cách điều trị bệnh. Cung cấp một số thang thuốc trị bệnhtạng phủ... Quy luật chung về sinh lí và nguyên tắc trị liệu |
Thuật ngữ chủ đề
| Y học cổ truyền-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Thầy thuốc-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Dược học |
Từ khóa tự do
| Điều trị |
Từ khóa tự do
| Bách khoa thư |
Khoa
| Khoa Dược |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(8): 064080-7 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(3): 064077-9 |
Địa chỉ
| 400Khoa Dược(1): 064076 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14015 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 99F7C5E0-51F1-408C-B7CB-AF65F453AF74 |
---|
005 | 202006151534 |
---|
008 | 190701s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046626558|c830000 |
---|
039 | |a20200615153434|bnghiepvu|c20190701100537|dquyennt|y20190503101303|zsvthuctap6 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615.88|bL46|223 |
---|
100 | |aHải Thượng Lãn Ông Lê Hữu Trác |
---|
245 | |aHải Thượng Lãn Ông Y tông tâm lĩnh. |nQuyển 1 (Tập I và Tập II) / |cHải Thượng Lãn Ông Lê Hữu Trác |
---|
250 | |aTái bản nguyên bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2017 |
---|
300 | |a1223 tr. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aTên thật tác giả: Lê Hữu Trác |
---|
520 | |aTổng kết những kinh nghiệm của Hải Thượng Lãn Ông trong việc trị bệnh theo phương pháp y học dân tộc cổ truyền đối với tất cả các bệnh nội khoa, phụ khoa, đậu sởi, nhãn khoa, cấp cứu... Phân tích từ nguyên nhân, triệu chứng đến cách điều trị bệnh. Cung cấp một số thang thuốc trị bệnhtạng phủ... Quy luật chung về sinh lí và nguyên tắc trị liệu |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aY học cổ truyền|zViệt Nam |
---|
650 | |aThầy thuốc|zViệt Nam |
---|
653 | |aDược học |
---|
653 | |aĐiều trị |
---|
653 | |aBách khoa thư |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
692 | |aDược học cổ truyền |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(8): 064080-7 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(3): 064077-9 |
---|
852 | |a400|bKhoa Dược|j(1): 064076 |
---|
890 | |a12|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
064076
|
Khoa Dược
|
615.88 L46
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
064077
|
Q7_Kho Mượn
|
615.88 L46
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
064078
|
Q7_Kho Mượn
|
615.88 L46
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
064079
|
Q7_Kho Mượn
|
615.88 L46
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
064080
|
Q4_Kho Mượn
|
615.88 L46
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:16-01-2025
|
|
|
6
|
064081
|
Q4_Kho Mượn
|
615.88 L46
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
064082
|
Q4_Kho Mượn
|
615.88 L46
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
064083
|
Q4_Kho Mượn
|
615.88 L46
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
064084
|
Q4_Kho Mượn
|
615.88 L46
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
064085
|
Q4_Kho Mượn
|
615.88 L46
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|