thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 615.32103 V85
    Nhan đề: Từ điển cây thuốc Việt Nam (Bộ mới).

ISBN 9786046631989
DDC 615.32103
Tác giả CN Võ, Văn Chi
Nhan đề Từ điển cây thuốc Việt Nam (Bộ mới). Tập 1 / Võ Văn Chi
Lần xuất bản Tái bản lần thứ nhất
Thông tin xuất bản Hà Nội : Y học, 2018
Mô tả vật lý 1675 tr. : hình vẽ, 42 tờ tranh ảnh màu ; 27 cm.
Tóm tắt Trình bày cách nhận biết cây cỏ, tên gọi của cây cỏ, phân loại cây cỏ, việc sử dụng cây cỏ làm thuốc trị bệnh bao gồm Tính năng của dược vật theo y học cổ truyền. Bên cạnh đó, phần cây thuốc mọc hoang và trồng ở Việt Nam, giới thiệu gần 3200 loài cây thuốc trong 3100 đề mục xếp theo vần tiếng Việt. Trong mỗi đề mục có những nội dung như: Tên cây, mô tả, bộ phận dùng, nơi sóng và thu hái, thành phần hóa học, tính vị và tác dụng..
Thuật ngữ chủ đề Dược liệu-Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề Y học cổ truyền-Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề Cây thuốc-Từ điển-Việt Nam
Khoa Khoa Dược
Địa chỉ 100Q4_Kho Mượn(9): 064043-51
Địa chỉ 200Q7_Kho Mượn(3): 064052-4
Địa chỉ 400Khoa Dược(1): 064055
000 00000nam#a2200000u##4500
00114014
0022
0047E6FFEDD-D24D-46A8-8522-1EE766E55848
005201907011027
008190701s2018 vm vie
0091 0
020 |a9786046631989|c630000
039|a20190701102730|bquyennt|c20190701102543|dquyennt|y20190503100456|zsvthuctap6
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082 |a615.32103|bV85|223
100 |aVõ, Văn Chi
245 |aTừ điển cây thuốc Việt Nam (Bộ mới). |nTập 1 / |cVõ Văn Chi
250 |aTái bản lần thứ nhất
260 |aHà Nội : |bY học, |c2018
300 |a1675 tr. : |bhình vẽ, 42 tờ tranh ảnh màu ; |c27 cm.
520|aTrình bày cách nhận biết cây cỏ, tên gọi của cây cỏ, phân loại cây cỏ, việc sử dụng cây cỏ làm thuốc trị bệnh bao gồm Tính năng của dược vật theo y học cổ truyền. Bên cạnh đó, phần cây thuốc mọc hoang và trồng ở Việt Nam, giới thiệu gần 3200 loài cây thuốc trong 3100 đề mục xếp theo vần tiếng Việt. Trong mỗi đề mục có những nội dung như: Tên cây, mô tả, bộ phận dùng, nơi sóng và thu hái, thành phần hóa học, tính vị và tác dụng..
650|aDược liệu|zViệt Nam
650|aY học cổ truyền|zViệt Nam
650|aCây thuốc|vTừ điển|zViệt Nam
690 |aKhoa Dược
692|aChuyên đề dược liệu
852|a100|bQ4_Kho Mượn|j(9): 064043-51
852|a200|bQ7_Kho Mượn|j(3): 064052-4
852|a400|bKhoa Dược|j(1): 064055
890|a13|b19|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 064043 Q7_Kho Mượn 615.32103 V85 Sách mượn về nhà 1
2 064044 Q7_Kho Mượn 615.32103 V85 Sách mượn về nhà 2
3 064045 Q4_Kho Mượn 615.32103 V85 Sách mượn về nhà 3
4 064046 Q4_Kho Mượn 615.32103 V85 Sách mượn về nhà 4
5 064047 Q7_Kho Mượn 615.32103 V85 Sách mượn về nhà 5
6 064048 Q4_Kho Mượn 615.32103 V85 Sách mượn về nhà 6
7 064049 Q4_Kho Mượn 615.32103 V85 Sách mượn về nhà 7
8 064050 Q7_Kho Mượn 615.32103 V85 Sách mượn về nhà 8
9 064051 Q4_Kho Mượn 615.32103 V85 Sách mượn về nhà 9
10 064052 Q7_Kho Mượn 615.32103 V85 Sách mượn về nhà 10