ISBN
| 9786040147974 |
DDC
| 613.2 |
Nhan đề
| Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm : dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa / Phạm Duy Tường chủ biên, Hà Huy Khôi...[và những người khác] biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2018 |
Mô tả vật lý
| 203 tr. : hình vẽ, bảng ;27 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp các kiến thức về dinh dưỡng sức khoẻ và bệnh tật. Vai trò của các chất dinh dưỡng, đặc điểm vệ sinh của các nhóm thực phẩm. Nguyên tắc dinh dưỡng dự phòng các bệnh mạn tính. Chế độ ăn điều trị trong một số bệnh... |
Từ khóa tự do
| Dinh dưỡng |
Từ khóa tự do
| Thực phẩm |
Từ khóa tự do
| An toàn |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Hòa |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Huy Khôi |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Bảo Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Phú |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Duy Tường |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Phúc Nguyệt |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(29): 064245-58, 069027-31, 069047-56 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(10): 064259-63, 069057-61 |
Địa chỉ
| 400Khoa Dược(1): 064244 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14012 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2AF15970-6F8A-41E9-8BC5-A45786EF19C8 |
---|
005 | 202308241536 |
---|
008 | 190508s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040147974|c68000 |
---|
039 | |a20230824153636|bquyennt|c20230821150936|dquyennt|y20190503094432|zsvthuctap8 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a613.2|bD584|223 |
---|
245 | |aDinh dưỡng và an toàn thực phẩm :|bdùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa /|cPhạm Duy Tường chủ biên, Hà Huy Khôi...[và những người khác] biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2018 |
---|
300 | |a203 tr. : |bhình vẽ, bảng ;|c27 cm. |
---|
520 | |aCung cấp các kiến thức về dinh dưỡng sức khoẻ và bệnh tật. Vai trò của các chất dinh dưỡng, đặc điểm vệ sinh của các nhóm thực phẩm. Nguyên tắc dinh dưỡng dự phòng các bệnh mạn tính. Chế độ ăn điều trị trong một số bệnh... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aDinh dưỡng |
---|
653 | |aThực phẩm |
---|
653 | |aAn toàn |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aY khoa |
---|
692 | |aChuyên đề Dược Lâm Sàng |
---|
700 | |aĐỗ, Thị Hòa|cPGS. TS|ebiên soạn |
---|
700 | |aHà, Huy Khôi|cGS. TSKH.|ebiên soạn |
---|
700 | |aTrịnh, Bảo Ngọc|cPGS. TS|ebiên soạn |
---|
700 | |aPhạm, Văn Phú|cPGS.TS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aPhạm, Duy Tường|cGS.TS.|echủ biên |
---|
700 | |aTrần, Thị Phúc Nguyệt|cPGS.TS.|ebiên soạn |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(29): 064245-58, 069027-31, 069047-56 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(10): 064259-63, 069057-61 |
---|
852 | |a400|bKhoa Dược|j(1): 064244 |
---|
890 | |a40|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
064244
|
Khoa Dược
|
613.2 D584
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
064245
|
Q4_Kho Mượn
|
613.2 D584
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
064246
|
Q4_Kho Mượn
|
613.2 D584
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
064247
|
Q4_Kho Mượn
|
613.2 D584
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
064248
|
Q4_Kho Mượn
|
613.2 D584
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
064249
|
Q4_Kho Mượn
|
613.2 D584
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
064250
|
Q4_Kho Mượn
|
613.2 D584
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
064251
|
Q4_Kho Mượn
|
613.2 D584
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
064252
|
Q4_Kho Mượn
|
613.2 D584
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
064253
|
Q4_Kho Mượn
|
613.2 D584
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|