ISBN
| 9786040151285 |
DDC
| 615.9 |
Nhan đề
| Độc chất học : Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học, mã số: Đ:20Z09 / Trần Thanh Nhãn chủ biên, Trần Thị Tường Linh...[và những người khác] biên soạn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2019 |
Mô tả vật lý
| 143 tr. : minh hoạ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức cơ bản về độc chất học, các phương pháp phân tích chất độc, các chất độc khí và vô cơ, các chất độc hữu cơ phân lập bằng phương pháp cất kéo theo hơi nước và phân lập bằng cách chiết ở môi trường kiềm, axít barbituric và các barbiturat, thuốc bảo vệ thực vật |
Từ khóa tự do
| Độc chất học-Giáo trình |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Thuận |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thanh Trang |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thanh Nhãn |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Tường Linh |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y Tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(14): 064205-18 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 064219-23 |
Địa chỉ
| 400Khoa Dược(1): 064204 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14009 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B6933C42-643E-4601-85DD-BE011BEE2399 |
---|
005 | 202308211518 |
---|
008 | 190506s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040151285|c45000 |
---|
039 | |a20230821151832|bquyennt|c20190522143416|dthienvan|y20190503092934|zsvthuctap6 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615.9|bĐ636|223 |
---|
245 | |aĐộc chất học : |bDùng cho đào tạo dược sĩ đại học, mã số: Đ:20Z09 / |cTrần Thanh Nhãn chủ biên, Trần Thị Tường Linh...[và những người khác] biên soạn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ tư |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2019 |
---|
300 | |a143 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 143 |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức cơ bản về độc chất học, các phương pháp phân tích chất độc, các chất độc khí và vô cơ, các chất độc hữu cơ phân lập bằng phương pháp cất kéo theo hơi nước và phân lập bằng cách chiết ở môi trường kiềm, axít barbituric và các barbiturat, thuốc bảo vệ thực vật |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aĐộc chất học|vGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
692 | |aĐộc chất học |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Minh Thuận|cTS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aPhạm, Thanh Trang|cThS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aTrần Thanh Nhãn|cPGS.TS.|echủ biên |
---|
700 | |aTrần, Thị Tường Linh|cThS.|ebiên soạn |
---|
710 | |aBộ Y Tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(14): 064205-18 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 064219-23 |
---|
852 | |a400|bKhoa Dược|j(1): 064204 |
---|
890 | |a20|b57|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
064204
|
Khoa Dược
|
615.9 Đ636
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
064205
|
Q4_Kho Mượn
|
615.9 Đ636
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
064206
|
Q4_Kho Mượn
|
615.9 Đ636
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
064207
|
Q4_Kho Mượn
|
615.9 Đ636
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
064208
|
Q4_Kho Mượn
|
615.9 Đ636
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
064209
|
Q4_Kho Mượn
|
615.9 Đ636
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
064210
|
Q4_Kho Mượn
|
615.9 Đ636
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
064211
|
Q4_Kho Mượn
|
615.9 Đ636
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
064212
|
Q4_Kho Mượn
|
615.9 Đ636
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
064213
|
Q4_Kho Mượn
|
615.9 Đ636
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|