ISBN
| 9786046632016 |
DDC
| 615.03 |
Nhan đề
| Dược điển Việt Nam. Tập 1 / |
Lần xuất bản
| Lần xuất bản thứ năm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2018 |
Mô tả vật lý
| xlix, 986 tr. : hình vẽ, bảng ;30 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu tính chất, định lượng, định tính các loại thuốc dùng ở Việt Nam. Giới thiệu các phương pháp kiểm nghiệm chung |
Thuật ngữ chủ đề
| Dược điển-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Dược điển |
Khoa
| Khoa Dược |
Khoa
| Khoa Quản lý Y tế |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(8): 064088-95 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(3): 064096-8 |
Địa chỉ
| 400Khoa Dược(1): 064099 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14002 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2A5116C3-D5C6-4E88-9A9F-3B1740E87C04 |
---|
005 | 202412251528 |
---|
008 | 190628s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046632016|c520000 |
---|
039 | |a20241225152844|bquyennt|c20190628154813|dquyennt|y20190503090241|zsvthuctap6 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615.03|bD981|223 |
---|
245 | |aDược điển Việt Nam. |nTập 1 / |
---|
250 | |aLần xuất bản thứ năm |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2018 |
---|
300 | |axlix, 986 tr. : |bhình vẽ, bảng ;|c30 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục cuối chính văn |
---|
520 | |aGiới thiệu tính chất, định lượng, định tính các loại thuốc dùng ở Việt Nam. Giới thiệu các phương pháp kiểm nghiệm chung |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aDược điển|zViệt Nam |
---|
653 | |aDược điển |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
690 | |aKhoa Quản lý Y tế |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
692 | |aBào chế và công nghệ dược phẩm 1 |
---|
710 | |aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(8): 064088-95 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(3): 064096-8 |
---|
852 | |a400|bKhoa Dược|j(1): 064099 |
---|
890 | |a12|b29|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
064088
|
Q4_Kho Mượn
|
615.03 D981
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
064089
|
Q4_Kho Mượn
|
615.03 D981
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
064090
|
Q4_Kho Mượn
|
615.03 D981
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
064091
|
Q4_Kho Mượn
|
615.03 D981
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
064092
|
Q4_Kho Mượn
|
615.03 D981
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
064093
|
Q4_Kho Mượn
|
615.03 D981
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
064094
|
Q4_Kho Mượn
|
615.03 D981
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
064095
|
Q4_Kho Mượn
|
615.03 D981
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
064096
|
Q7_Kho Mượn
|
615.03 D981
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
064097
|
Q7_Kho Mượn
|
615.03 D981
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|