ISBN
| 9786040038777 |
DDC
| 615.1 |
Nhan đề
| Công nghệ bào chế dược phẩm : dùng cho đào tạo dược sĩ đại học, mã số: Đ.20.Z.09 / Hoàng Minh Châu chủ biên: Lê Quang Nghiệm... [và những người khác] biên soạn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2016 |
Mô tả vật lý
| 275 tr. : minh họa ;27 cm. |
Tóm tắt
| Đại cương về bào chế dược phẩm. Các quá trình công nghệ cơ bản trong sản xuất dược phẩm. Công nghệ bào chế một số dạng thuốc. |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Dược học |
Từ khóa tự do
| Bào chế dược phẩm |
Từ khóa tự do
| Bào chế thuốc |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Lê,Quan Nghiệm, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Nhật Thành, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Minh Châu |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hậu, |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y Tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(7): 064265, 064269, 064271-4, 064276 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(12): 064264, 064266-8, 064270, 064275, 064277, 064279-83 |
Địa chỉ
| 400Khoa Dược(1): 064278 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14000 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 155FC847-E3EA-4EC4-AAC4-EAFAB1B662DD |
---|
005 | 202309051025 |
---|
008 | 190513s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040038777|c72000 |
---|
039 | |a20230905102549|bquyennt|c20220415135559|dbacntp|y20190503084945|zsvthuctap8 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615.1|bC7491|223 |
---|
245 | |aCông nghệ bào chế dược phẩm :|bdùng cho đào tạo dược sĩ đại học, mã số: Đ.20.Z.09 /|cHoàng Minh Châu chủ biên: Lê Quang Nghiệm... [và những người khác] biên soạn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ tư |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2016 |
---|
300 | |a275 tr. : |bminh họa ;|c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục cuối mỗi chương |
---|
520 | |aĐại cương về bào chế dược phẩm. Các quá trình công nghệ cơ bản trong sản xuất dược phẩm. Công nghệ bào chế một số dạng thuốc. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aDược học |
---|
653 | |aBào chế dược phẩm |
---|
653 | |aBào chế thuốc |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
692 | |aChuyên đề bào chế |
---|
700 | |aLê,Quan Nghiệm,|cPGS. TS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Nhật Thành,|cThS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aHoàng, Minh Châu|cPGS. TS|echủ biên |
---|
700 | |aLê, Hậu,|cTS.|ebiên soạn |
---|
710 | |aBộ Y Tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(7): 064265, 064269, 064271-4, 064276 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(12): 064264, 064266-8, 064270, 064275, 064277, 064279-83 |
---|
852 | |a400|bKhoa Dược|j(1): 064278 |
---|
890 | |a20|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
064264
|
Q7_Kho Mượn
|
615.1 C7491
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
064265
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 C7491
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
064266
|
Q7_Kho Mượn
|
615.1 C7491
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
064267
|
Q7_Kho Mượn
|
615.1 C7491
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
064268
|
Q7_Kho Mượn
|
615.1 C7491
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
064269
|
Q7_Kho Mượn
|
615.1 C7491
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
064270
|
Q7_Kho Mượn
|
615.1 C7491
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
064271
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 C7491
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
064272
|
Q7_Kho Mượn
|
615.1 C7491
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
064273
|
Q7_Kho Mượn
|
615.1 C7491
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|