|
000
| 00733nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 1397 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1487 |
---|
008 | 070319s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024254|blongtd|y20070319144200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a004.03|bL9261TH|221 |
---|
100 | 1|aLưu, Kiếm Thanh |
---|
245 | 10|aTừ điển tin học Anh - Việt Việt Anh =|bMinidictionary of computing /|cLưu Kiếm Thanh, ... |
---|
246 | 10|aMinidictionary of computing |
---|
260 | |aH. : |bHà Nội,|c2005 |
---|
300 | |a683 tr. ;|c16 cm. |
---|
653 | 4|aTin học|xTừ điển |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Chiến |
---|
700 | 1|aTrần, Xuân Phượng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTRA CUU|j(3): V005476, V005595, V005647 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005476
|
Q4_Kho Mượn
|
004.03 L9261TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V005595
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004.03 L9261TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V005647
|
Q4_Kho Mượn
|
004.03 L9261TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|