|
000
| 00765nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 139 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 146 |
---|
005 | 202001021328 |
---|
008 | 070108s2002 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-19-457340-0 |
---|
039 | |a20200102132859|bquyennt|c20190524103549|dsvthuctap8|y20070108083700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a381|bG7611 |
---|
100 | 1|aGrant, David |
---|
245 | 10|aBusiness Basic :|bStudent s Book /|cDavid Grant, Robert Mclarty |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c2002 |
---|
300 | |a175 tr. ;|c29 cm. |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aBusiness |
---|
653 | |aThương mại |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | 1|aMclarty, Robert |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKINH TE|j(1): N001086 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001086
|
Q12_Kho Mượn_02
|
381 G7611
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào