|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13895 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7588EA93-73F8-41BF-AF91-8B0882C142BD |
---|
005 | 202204120850 |
---|
008 | 190426s2015 stk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781909895379|c2684000 |
---|
039 | |a20220412085023|bbacntp|c20210317103216|dnghiepvu|y20190425102733|zsvthuctap7 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |astk |
---|
082 | |a657.83|bD7183 |
---|
100 | |aO'Donoghue, Donncha |
---|
245 | |aFinancial accounting :|bfor the Hospitality, Tourism, Leisure and Event Sectors /|cDonncha O'Donoghue |
---|
260 | |aScotland : |bOrpen Press, |c2015 |
---|
300 | |axvi, 428p. ; |c25cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aHospitality industry|xAccounting. |
---|
653 | |aLeisure industry|xAccounting. |
---|
653 | |aSpecial events industry|xAccounting. |
---|
653 | |aTourism|xAccounting. |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn - NIIE |
---|
692 | |aKẾ TOÁN DU LỊCH (TOURISM ACCOUNTING) |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 063604 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 063605 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/13895_financialaccountingforthehospitalitythumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
063604
|
Q12_Kho Mượn_02
|
657.83 D7183
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:11-03-2023
|
|
|
2
|
063605
|
Q12_Kho Mượn_02
|
657.83 D7183
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|