
ISBN
| 9781292089232 |
DDC
| 620.1 |
Tác giả CN
| Hibbeler, R. C. |
Nhan đề
| Engineering mechanics statics / R. C. Hibbeler |
Lần xuất bản
| Fourteenth edition in si units |
Thông tin xuất bản
| Harlow, England : Pearson, 2017 |
Mô tả vật lý
| xxv, 684 p ; 24 cm. |
Phụ chú
| SI Conversion by Kai Beng Yap |
Phụ chú
| Includes index. |
Từ khóa tự do
| Strength of materials |
Từ khóa tự do
| Engineer |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(2): 063577, 064596 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13876 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 85E260AE-D9C4-40AE-9D39-FDA04AD42743 |
---|
005 | 201905201101 |
---|
008 | 190423s2017 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292089232|c1482000 |
---|
039 | |a20190520110105|bsvthuctap6|c20190502100737|dthienvan|y20190423081453|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a620.1|bH6243|223 |
---|
100 | |aHibbeler, R. C. |
---|
245 | |aEngineering mechanics statics / |cR. C. Hibbeler |
---|
250 | |aFourteenth edition in si units |
---|
260 | |aHarlow, England : |bPearson, |c2017 |
---|
300 | |axxv, 684 p ; |c24 cm. |
---|
500 | |aSI Conversion by Kai Beng Yap |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aStrength of materials |
---|
653 | |aEngineer |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 063577, 064596 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/13876_engineeringmechanicsthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
064596
|
Q12_Kho Mượn_02
|
620.1 H6243
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
063577
|
Q12_Kho Mượn_02
|
620.1 H6243
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|