DDC
| 664.023 |
Tác giả CN
| Trần, Quang Hải |
Nhan đề
| Điều chế thuốc đuổi muỗi từ tiêu rừng / Trần Quang Hải chủ nhiệm đề tài, Phan Thanh Trí Quang; Nguyễn Đình Phúc hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Nguyễn Tất Thành, 2018 |
Mô tả vật lý
| 65 tr. |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về cây hồ tiêu rừng và tình dầu tiêu rừng, các thành phần hóa học và công dụng của hạt tiêu rừng. Đồng thời cũng giới thiệu về muỗi và các đặc điềm sinh thái, một số bệnh truyền nhiễm từ loài này. Qua đó đưa ra những phương pháp nghiên cứu như: chưng cất tinh dầu tiêu rừng, sắc ký khí ghép khổi phổ (GC-MS), chưng cất lôi cuốn hơi nước trực tiếp.... Kết quả đạt được sau nghiên cứu và một số khuyến nghị. |
Từ khóa tự do
| Tiêu rừng-Chưng cất tinh dầu-Thuốc đuổi muỗi |
Từ khóa tự do
| Hồ tiêu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Phúc |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thanh Trí Quang |
Địa chỉ
| 200Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(1): 066808 |
Địa chỉ
| 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(3): 066805-7 |
|
000
| 00000ntm#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13865 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | F1809EE4-183C-46B3-95CE-2A2154B66985 |
---|
005 | 201912231504 |
---|
008 | 191223s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191223150407|bnhungtth|c20190422135541|dthienvan|y20190420105510|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a664.023|bT842H |
---|
100 | |aTrần, Quang Hải |
---|
245 | |aĐiều chế thuốc đuổi muỗi từ tiêu rừng / |cTrần Quang Hải chủ nhiệm đề tài, Phan Thanh Trí Quang; Nguyễn Đình Phúc hướng dẫn |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTrường Đại học Nguyễn Tất Thành, |c2018 |
---|
300 | |a65 tr. |
---|
502 | |aBáo cáo tổng kết đề tài chương trình sinh viên NCKH Năm 2018 |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về cây hồ tiêu rừng và tình dầu tiêu rừng, các thành phần hóa học và công dụng của hạt tiêu rừng. Đồng thời cũng giới thiệu về muỗi và các đặc điềm sinh thái, một số bệnh truyền nhiễm từ loài này. Qua đó đưa ra những phương pháp nghiên cứu như: chưng cất tinh dầu tiêu rừng, sắc ký khí ghép khổi phổ (GC-MS), chưng cất lôi cuốn hơi nước trực tiếp.... Kết quả đạt được sau nghiên cứu và một số khuyến nghị. |
---|
653 | |aTiêu rừng|xChưng cất tinh dầu|xThuốc đuổi muỗi |
---|
653 | |aHồ tiêu |
---|
700 | |aNguyễn, Đình Phúc|cThS.|eHướng dẫn |
---|
700 | |aPhan, Thanh Trí Quang |
---|
852 | |a200|bQ7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(1): 066808 |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(3): 066805-7 |
---|
890 | |c1|a4|b0|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066805
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
664.023 T842H
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
066806
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
664.023 T842H
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
066807
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
664.023 T842H
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
4
|
066808
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
664.023 T842H
|
Sách mượn tại chỗ
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|