ISBN
| 9786040068828 |
DDC
| 616.9 |
Nhan đề
| Ký sinh trùng : Sách đào tạo dược sĩ đại học [Mã số: D20Y04] / Nguyễn Đinh Nga...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2017 |
Mô tả vật lý
| 282 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đại cương về kí sinh trùng, đơn bào, giun sán, tiết túc và vi nấm học được trình bày theo các nội dung chính như: hình thể học, chu trình phát triển, bệnh học, chẩn đoán, những thuốc dùng để điều trị và các biện pháp phòng ngừa |
Từ khóa tự do
| Kí sinh trùng |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đinh Nga |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Ngọc Huệ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Vĩnh Niên |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y Tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(13): 063502-12, 063514-5 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 063516-20 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(1): 063513 |
Địa chỉ
| 400Khoa Dược(1): 063501 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13841 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7663889C-E4BB-4E82-BED2-24FF609B5F85 |
---|
005 | 201905221420 |
---|
008 | 190503s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040068828|c80000 |
---|
039 | |a20190522142057|bthienvan|c20190503094556|dquyennt|y20190417152546|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.9|bK991|223 |
---|
245 | |aKý sinh trùng : |bSách đào tạo dược sĩ đại học [Mã số: D20Y04] / |cNguyễn Đinh Nga...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ tư |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2017 |
---|
300 | |a282 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 283 |
---|
520 | |aTrình bày đại cương về kí sinh trùng, đơn bào, giun sán, tiết túc và vi nấm học được trình bày theo các nội dung chính như: hình thể học, chu trình phát triển, bệnh học, chẩn đoán, những thuốc dùng để điều trị và các biện pháp phòng ngừa |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aKí sinh trùng |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
692 | |aKý sinh trùng Dược |
---|
700 | |aNguyễn, Đinh Nga|cTS|ebiên soạn |
---|
700 | |aLê, Thị Ngọc Huệ|cThS|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Vĩnh Niên|cGS.TS. Viện sĩ|ebiên soạn |
---|
710 | |aBộ Y Tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(13): 063502-12, 063514-5 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 063516-20 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(1): 063513 |
---|
852 | |a400|bKhoa Dược|j(1): 063501 |
---|
890 | |a20|b44|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
063516
|
Q7_Kho Mượn
|
616.9 K991
|
Sách mượn về nhà
|
16
|
|
|
|
2
|
063517
|
Q7_Kho Mượn
|
616.9 K991
|
Sách mượn về nhà
|
17
|
Hạn trả:24-12-2024
|
|
|
3
|
063518
|
Q7_Kho Mượn
|
616.9 K991
|
Sách mượn về nhà
|
18
|
|
|
|
4
|
063519
|
Q7_Kho Mượn
|
616.9 K991
|
Sách mượn về nhà
|
19
|
|
|
|
5
|
063520
|
Q7_Kho Mượn
|
616.9 K991
|
Sách mượn về nhà
|
20
|
Hạn trả:30-12-2024
|
|
|
6
|
063501
|
Khoa Dược
|
616.9 K991
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
7
|
063502
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 K991
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
8
|
063503
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 K991
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
9
|
063504
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 K991
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
10
|
063505
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 K991
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|