ISBN
| 9786046632580 |
DDC
| 611.00711 |
Nhan đề
| Giải phẫu hệ thống : Dùng cho sinh viên cử nhân y học / Trần Sinh Vương...[và những người khác] chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y Học, 2018 |
Mô tả vật lý
| 190 tr. : minh họa ; 27 cm. |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Giải phẫu |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Sinh Vương |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Bá Anh |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Văn Đãng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thành Trung |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Văn Tuệ Bình |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Xuân Khoa |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Y Hà Nội |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mất(1): 063457 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(13): 063452-6, 063458-65 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 063466-70 |
Địa chỉ
| 400Khoa Dược(1): 063451 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13840 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 01B91F81-0824-40E7-9F2F-BA549B77E569 |
---|
005 | 202308181036 |
---|
008 | 190503s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046632580|c76000 |
---|
039 | |a20230818103653|bquyennt|c20190522145556|dthienvan|y20190417151715|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a611.00711|bG429|223 |
---|
245 | |aGiải phẫu hệ thống : |bDùng cho sinh viên cử nhân y học / |cTrần Sinh Vương...[và những người khác] chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội : |bY Học, |c2018 |
---|
300 | |a190 tr. : |bminh họa ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục tr. 191 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aGiải phẫu |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
692 | |aGiải phẫu sinh lý |
---|
700 | |aTrần, Sinh Vương|cPGS.TS|echủ biên |
---|
700 | |aVũ, Bá Anh|cThS.BS|echủ biên |
---|
700 | |aNgô, Văn Đãng|cThS. BS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aVũ, Thành Trung|cThS. BS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aChu, Văn Tuệ Bình|cThS. BS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aNgô, Xuân Khoa|cPGS.TS.|ebiên soạn |
---|
710 | |aTrường Đại học Y Hà Nội|bBộ môn giải phẫu |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|j(1): 063457 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(13): 063452-6, 063458-65 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 063466-70 |
---|
852 | |a400|bKhoa Dược|j(1): 063451 |
---|
890 | |a20|b39|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
063451
|
Khoa Dược
|
611.00711 G429
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
063452
|
Q4_Kho Mượn
|
611.00711 G429
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
063453
|
Q4_Kho Mượn
|
611.00711 G429
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
063454
|
Q4_Kho Mượn
|
611.00711 G429
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
063455
|
Q4_Kho Mượn
|
611.00711 G429
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
063456
|
Q4_Kho Mượn
|
611.00711 G429
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
063457
|
Kho Sách mất
|
611.00711 G429
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
063458
|
Q4_Kho Mượn
|
611.00711 G429
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
063459
|
Q4_Kho Mượn
|
611.00711 G429
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
063460
|
Q4_Kho Mượn
|
611.00711 G429
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|