ISBN
| 9786046613190 |
DDC
| 615 |
Nhan đề
| Kỹ thuật sản xuất dược phẩm : Sách đào tạo dược sĩ đại học / Từ Minh Koóng, Nguyễn Đình Luyện chủ biên, Đỗ Hữu Nghị...[và những người khác] biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y Học, 2015 |
Mô tả vật lý
| 350 tr. : minh họa ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức về kĩ thuật sản xuất dược phẩm như: sản xuất nước tinh khiết, lọc, khuấy trộn, làm giảm và phân đoạn kích thước tiểu phân, tạo hạt, sấy, tiệt khuẩn; công nghệ, sản xuất một số dạng thuốc điển hình, bao bì đóng gói dược phẩm và các nguyên tắc để thực hành tốt sản xuất thuốc. |
Từ khóa tự do
| Dược phẩm |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Luyện |
Tác giả(bs) CN
| Từ, Minh Koóng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Việt Hương |
Tác giả(bs) CN
| Đàm, Thanh Xuân |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Hữu Nghị |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Dược Hà Nội |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(14): 063472-85 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 063486-90 |
Địa chỉ
| 400Khoa Dược(1): 063471 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13839 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E9A5D240-E53A-4315-A8D6-40203AE38C4B |
---|
005 | 201905221429 |
---|
008 | 190503s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046613190|c101000 |
---|
039 | |a20190522142907|bthienvan|c20190503134637|dquyennt|y20190417151010|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615|bK991|223 |
---|
245 | |aKỹ thuật sản xuất dược phẩm : |bSách đào tạo dược sĩ đại học / |cTừ Minh Koóng, Nguyễn Đình Luyện chủ biên, Đỗ Hữu Nghị...[và những người khác] biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bY Học, |c2015 |
---|
300 | |a350 tr. : |bminh họa ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 351 |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức về kĩ thuật sản xuất dược phẩm như: sản xuất nước tinh khiết, lọc, khuấy trộn, làm giảm và phân đoạn kích thước tiểu phân, tạo hạt, sấy, tiệt khuẩn; công nghệ, sản xuất một số dạng thuốc điển hình, bao bì đóng gói dược phẩm và các nguyên tắc để thực hành tốt sản xuất thuốc. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aDược phẩm |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
692 | |aSản xuất thuốc 1 |
---|
700 | |aNguyễn Đình Luyện|cPGS.TS|echủ biên |
---|
700 | |aTừ, Minh Koóng|cPGS.TS|echủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Việt Hương|cKS.DS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aĐàm, Thanh Xuân|cTS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aĐỗ, Hữu Nghị|cPGS.TS.|ebiên soạn |
---|
710 | |aTrường Đại học Dược Hà Nội|bBộ môn Công nghiệp Dược |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(14): 063472-85 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 063486-90 |
---|
852 | |a400|bKhoa Dược|j(1): 063471 |
---|
890 | |a20|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
063471
|
Khoa Dược
|
615 K991
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
063472
|
Q4_Kho Mượn
|
615 K991
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
063473
|
Q4_Kho Mượn
|
615 K991
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
063474
|
Q4_Kho Mượn
|
615 K991
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
063475
|
Q4_Kho Mượn
|
615 K991
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
063476
|
Q4_Kho Mượn
|
615 K991
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
063477
|
Q4_Kho Mượn
|
615 K991
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
063478
|
Q4_Kho Mượn
|
615 K991
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Hạn trả:07-01-2025
|
|
|
9
|
063479
|
Q4_Kho Mượn
|
615 K991
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
063480
|
Q4_Kho Mượn
|
615 K991
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|