ISBN
| 9786040146021 |
DDC
| 615.19007 |
Nhan đề
| Hóa dược 1 : Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học / Lê Minh Trí, Huỳnh Thị Ngọc Phương chủ biên |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2018 |
Mô tả vật lý
| 527 tr. : hình vẽ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản về hoá dược đại cương. Giới thiệu tính chất, tác dụng, công dụng, một số chỉ định điều trị và chống chỉ định các loại thuốc kháng sinh, thuốc kháng ký sinh trùng, thuốc sát khuẩn, thuốc chống độc, dược phẩm phóng xạ, thuốc trị ung thư, thuốc cản quang |
Từ khóa tự do
| Thuốc |
Từ khóa tự do
| Hóa dược |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Trí |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Thị Ngọc Phương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Hà |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Phương |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Thiên Hương |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(9): 063492-500 |
Địa chỉ
| 400Khoa Dược(1): 063491 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13838 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 413F01FF-943B-4126-9544-E3344715596E |
---|
005 | 202007131138 |
---|
008 | 190503s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040146021|c160000 |
---|
039 | |a20200713113835|bsvthuctap|c20190522142733|dthienvan|y20190417150246|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615.19007|bH6787|223 |
---|
245 | |aHóa dược 1 : |bDùng cho đào tạo dược sĩ đại học / |cLê Minh Trí, Huỳnh Thị Ngọc Phương chủ biên |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2018 |
---|
300 | |a527 tr. : |bhình vẽ ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 519-520 |
---|
504 | |atr. 290 |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về hoá dược đại cương. Giới thiệu tính chất, tác dụng, công dụng, một số chỉ định điều trị và chống chỉ định các loại thuốc kháng sinh, thuốc kháng ký sinh trùng, thuốc sát khuẩn, thuốc chống độc, dược phẩm phóng xạ, thuốc trị ung thư, thuốc cản quang |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aThuốc |
---|
653 | |aHóa dược |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
692 | |aHóa dược 1 |
---|
700 | |aLê, Minh Trí|cPGS.TS|echủ biên |
---|
700 | |aHuỳnh, Thị Ngọc Phương|cPGS.TS|echủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thu Hà|cThS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aTrương, Phương|cPGS.TS|ebiên soạn |
---|
700 | |aLê, Thị Thiên Hương|cPGS.TS|ebiên soạn |
---|
710 | |aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(9): 063492-500 |
---|
852 | |a400|bKhoa Dược|j(1): 063491 |
---|
890 | |a10|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
063491
|
Khoa Dược
|
615.19007 H6787
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
063492
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19007 H6787
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
063493
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19007 H6787
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
063494
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19007 H6787
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
063495
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19007 H6787
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
063496
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19007 H6787
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
063497
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19007 H6787
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
063498
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19007 H6787
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
063499
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19007 H6787
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
063500
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19007 H6787
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|