|
000
| 00000nom#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13836 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FA085007-D2C1-4363-B6CE-753BB8F08CFF |
---|
005 | 201904190948 |
---|
008 | 190416s2003 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a07506 58053 |
---|
039 | |a20190419094832|bthienvan|c20190419083129|dthienvan|y20190417144744|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | |a005.74|bB1541|223 |
---|
100 | |aBailey, David |
---|
245 | |aPractical SCADA for Industry / |cDavid Bailey, Edwin Wright |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aBurlington, MA : |bNewnes, |c2003 |
---|
300 | |a298 p. ; |ccm. |
---|
653 | |aSCADA systems |
---|
653 | |aSCADA |
---|
653 | |aDữ liệu|xHệ thống giám sát |
---|
653 | |aDữ liệu|xHệ thống thu thập |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | |aWright, Edwin |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/13836_practicalscadaforindustrythumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a0|b0|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|