|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13834 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E95F93A1-C7C2-4E36-A267-6146CE0A827C |
---|
005 | 202205031511 |
---|
008 | 190419s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046482291|c100000 |
---|
039 | |a20220503151152|btainguyendientu|c20190502100359|dthienvan|y20190417135220|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.317|bQ12|223 |
---|
100 | |aQuách, Thanh Hải|cTS. |
---|
245 | |aĐiện tử công suất : |bMạch biến đổi điện áp / |cQuách Thanh Hải, Phạm Quang Huy, Lê Nguyễn Hồng Phong |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh Niên, |c2017 |
---|
300 | |a352 tr. : |bảnh ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách STK |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aĐiện tử |
---|
653 | |aĐiện tử công suất |
---|
653 | |aĐiện áp |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | |aLê, Nguyễn Hồng Phong|cKS |
---|
700 | |aPhạm, Quang Huy|cKS |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 063354-8 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/13834_dienthucongsuatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b26|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
063354
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.317 Q12
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
063355
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.317 Q12
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
063356
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.317 Q12
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
063357
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.317 Q12
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
063358
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.317 Q12
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|