|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13832 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6BCCBF49-E7DD-411B-BEA8-9AC9FF6065BD |
---|
005 | 202205031506 |
---|
008 | 190422s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046484356|c110000 |
---|
039 | |a20220503150632|btainguyendientu|c20190502100301|dthienvan|y20190417133522|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.317|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Đình Tuyên|cTS. |
---|
245 | |aĐiện tử công suất : |bMạch nghịch lưu / |cNguyễn Đình Tuyên, Nguyễn Duy Tường, Phạm Quang Huy |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh Niên, |c2017 |
---|
300 | |a390 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách STK |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aĐiện tử công suất |
---|
653 | |aMạch nghịch lưu |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
700 | |aNguyễn, Duy Tường|cThS |
---|
700 | |aPhạm, Quang Huy|cKS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 063279-83 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/13832_sachdientucongsuatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b20|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
063279
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.317 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
063280
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.317 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
063281
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.317 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
063282
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.317 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
063283
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.317 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|