ISBN
| 9786049387777 |
DDC
| 629.89 |
Tác giả CN
| Lê, Ngọc Bích |
Nhan đề
| Lập trình PLC - SCADA : Mạng truyền thông công nghiệp / Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2016 |
Mô tả vật lý
| 422 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách STK |
Tóm tắt
| Tổng quan về Scada. Trình bày kiến thức về kết nối trạm chủ S7-3000 với trạm tớ S7-200 thông qua mạng Profibus; kết nối máy tính với S7-200 qua Ethernet; kết nối, điều khiển và giám sát hệ thống với WinCC, S7-200 và S7-300; điều khiển và giám sát WinCC từ nhiều trạm tớ thông qua mạng nội bộ; điều khiển S7-1200 thông qua mạng Modbus; phần cứng và giao thức của hệ thống Scada. |
Từ khóa tự do
| Điều khiển tự động |
Từ khóa tự do
| Lập trình PLC |
Từ khóa tự do
| Mạng truyền thông công nghiệp |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Huy |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 063294-303 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13831 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D5744225-AE25-4A5B-A58A-5069424B2785 |
---|
005 | 202205031529 |
---|
008 | 190422s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049387777|c115000 |
---|
039 | |a20220503152913|btainguyendientu|c20190502100232|dthienvan|y20190417133138|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.89|bL4331|223 |
---|
100 | |aLê, Ngọc Bích |
---|
245 | |aLập trình PLC - SCADA : Mạng truyền thông công nghiệp / |cLê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách khoa Hà Nội, |c2016 |
---|
300 | |a422 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách STK |
---|
504 | |bThư mục: tr. 2 |
---|
520 | |aTổng quan về Scada. Trình bày kiến thức về kết nối trạm chủ S7-3000 với trạm tớ S7-200 thông qua mạng Profibus; kết nối máy tính với S7-200 qua Ethernet; kết nối, điều khiển và giám sát hệ thống với WinCC, S7-200 và S7-300; điều khiển và giám sát WinCC từ nhiều trạm tớ thông qua mạng nội bộ; điều khiển S7-1200 thông qua mạng Modbus; phần cứng và giao thức của hệ thống Scada. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aĐiều khiển tự động |
---|
653 | |aLập trình PLC |
---|
653 | |aMạng truyền thông công nghiệp |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | |aPhạm, Quang Huy |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 063294-303 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/13831_ltplcscadathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b42|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
063299
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.89 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
2
|
063300
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.89 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
3
|
063301
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.89 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
4
|
063302
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.89 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
5
|
063303
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.89 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
6
|
063294
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.89 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
7
|
063295
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.89 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
8
|
063296
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.89 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
9
|
063297
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.89 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
10
|
063298
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.89 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|