ISBN
| 9786046484363 |
DDC
| 629.895 |
Tác giả CN
| Lê, Ngọc Bích |
Nhan đề
| Điều khiển lập trình và tạo giao diện HMI với Wincc Flexible : Lập trình PLC - Hướng dẫn sử dụng màn hình HMI / Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh Niên, 2018 |
Mô tả vật lý
| 358 tr. : minh họa ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách STK |
Phụ chú
| HMI (Human machine interface) |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Lập trình |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Huy |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 063361-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13829 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 808F6278-6FAD-45FB-9B04-A3971057645A |
---|
005 | 202205031524 |
---|
008 | 190422s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046484363|c104000 |
---|
039 | |a20220503152440|btainguyendientu|c20190502100004|dthienvan|y20190417132331|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.895|bL4331|223 |
---|
100 | |aLê, Ngọc Bích|cTS. |
---|
245 | |aĐiều khiển lập trình và tạo giao diện HMI với Wincc Flexible : |bLập trình PLC - Hướng dẫn sử dụng màn hình HMI / |cLê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh Niên, |c2018 |
---|
300 | |a358 tr. : |bminh họa ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách STK |
---|
500 | |aHMI (Human machine interface) |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aLập trình |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
700 | |aPhạm, Quang Huy|cKS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 063361-5 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/13829_sachdieukhienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
063361
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.895 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
063362
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.895 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
063363
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.895 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
063364
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.895 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
063365
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.895 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào