ISBN
| 9786047343085 |
DDC
| 515.723 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Kim Đính |
Nhan đề
| Phép biến đổi Laplace / Nguyễn Kim Đính |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ sáu |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017 |
Mô tả vật lý
| 141 tr : hình vẽ, bảng ; 24 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu những kiến thức cơ bản về phép biến đổi Laplace, phép biến đổi Laplace ngược, ứng dụng phép biến đổi Laplace vào phương trình vi phân và ứng dụng phép biến đổi Laplace vào giải tích mạch điện |
Từ khóa tự do
| Phép biến đổi Laplace |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 063359-60, 064522-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13825 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FA4773BC-3362-4522-9BFD-05CDC2E78414 |
---|
005 | 201905020959 |
---|
008 | 190419s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047343085|c22000 |
---|
039 | |a20190502095910|bthienvan|c20190419131956|dquyennt|y20190417111607|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a515.723|bN5764Đ|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Kim Đính |
---|
245 | |aPhép biến đổi Laplace /|cNguyễn Kim Đính |
---|
250 | |aTái bản lần thứ sáu |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2017 |
---|
300 | |a141 tr : |bhình vẽ, bảng ; |c24 cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 142 |
---|
520 | |aGiới thiệu những kiến thức cơ bản về phép biến đổi Laplace, phép biến đổi Laplace ngược, ứng dụng phép biến đổi Laplace vào phương trình vi phân và ứng dụng phép biến đổi Laplace vào giải tích mạch điện |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aPhép biến đổi Laplace |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
710 | |aĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh|bTrường đại học Bách khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 063359-60, 064522-9 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/13825_phepbiendoithumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
063359
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515.723 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
063360
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515.723 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
064522
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515.723 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
064523
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515.723 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
064524
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515.723 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
064525
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515.723 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
064526
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515.723 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
064527
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515.723 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
064528
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515.723 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
064529
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515.723 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|