ISBN
| 9786049500756 |
DDC
| 333.914 |
Nhan đề
| Năng lượng nước / Ông Sử Liệt chủ biên, Trương Khánh Lân ; Nguyễn Thị Thu Hằng biên dịch ; Tạ Thị Phương Hoà hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2017 |
Mô tả vật lý
| 243 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách nguồn năng lượng mới đang vẫy gọi |
Tóm tắt
| Khái quát về thuỷ năng, thuỷ điện. Những công trình thuỷ điện lớn và năng lượng thuỷ triều phát điện, phát điện bằng năng lượng sóng biển, hải hưu và những nguồn năng lượng hải dương khác có thể khai thác trong tương lai. |
Từ khóa tự do
| Nguồn năng lượng |
Từ khóa tự do
| Thuỷ năng |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Ông, Sử Liệt |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Khánh Lân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Thị Phương Hòa |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 063376-85 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13824 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6F3A3AAE-E393-4D60-8AD3-D26BD3BCC0FA |
---|
005 | 201905020958 |
---|
008 | 190417s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049500756|c98000 |
---|
039 | |a20190502095828|bthienvan|c20190418134300|dquyennt|y20190417111233|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a333.914|bN178|223 |
---|
245 | |aNăng lượng nước / |cÔng Sử Liệt chủ biên, Trương Khánh Lân ; Nguyễn Thị Thu Hằng biên dịch ; Tạ Thị Phương Hoà hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách khoa Hà Nội, |c2017 |
---|
300 | |a243 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách nguồn năng lượng mới đang vẫy gọi |
---|
520 | |aKhái quát về thuỷ năng, thuỷ điện. Những công trình thuỷ điện lớn và năng lượng thuỷ triều phát điện, phát điện bằng năng lượng sóng biển, hải hưu và những nguồn năng lượng hải dương khác có thể khai thác trong tương lai. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aNguồn năng lượng |
---|
653 | |aThuỷ năng |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | |aÔng, Sử Liệt|echủ biên |
---|
700 | |aTrương, Khánh Lân|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thu Hằng|cThS|ebiên dịch |
---|
700 | |aTạ, Thị Phương Hòa|ehiệu đính|cPGS.TS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 063376-85 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/13824_nangluocnuocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b15|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
063376
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.914 N178
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
063377
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.914 N178
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
063378
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.914 N178
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
063379
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.914 N178
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
063380
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.914 N178
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
063381
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.914 N178
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
063382
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.914 N178
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
063383
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.914 N178
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
063384
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.914 N178
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
063385
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.914 N178
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|