ISBN
| 9786049501999 |
DDC
| 333.7924 |
Nhan đề
| Năng lượng nguyên tử / Ông Sử Liệt chủ biên, Ngô Nguyên biên soạn ;Tống Thị Quỳnh Hoa biên dịch ; Nguyễn Thị Diệu Vân hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách Khoa Hà Nội, 2017 |
Mô tả vật lý
| 227 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách nguồn năng lượng mới đang vẫy gọi |
Tóm tắt
| Giới thiệu về năng lượng hạt nhân, lịch sử và hiện trạng ngành công nghiệp hạt nhân, các nhà máy điện, lò phản ứng hạt nhân. Vấn đề nhiên liệu, độ an toàn, xử lý chất thải, phản ứng nhiệt hạch phát điện và ứng dụng năng lượng hạt nhân trong đời sống. |
Từ khóa tự do
| Năng lượng nguyên tử |
Từ khóa tự do
| Nguồn năng lượng |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Ông, Sử Liệt |
Tác giả(bs) CN
| Tống, Thị Quỳnh Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Nguyên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Diệu Vân |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 063386-95 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13823 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F3EBBFB4-0F33-4E6F-A512-0BEFBB3628C1 |
---|
005 | 201905020957 |
---|
008 | 190419s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049501999|c92000 |
---|
039 | |a20190502095743|bthienvan|c20190419094559|dquyennt|y20190417110510|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a333.7924|bN178|223 |
---|
245 | |aNăng lượng nguyên tử / |cÔng Sử Liệt chủ biên, Ngô Nguyên biên soạn ;Tống Thị Quỳnh Hoa biên dịch ; Nguyễn Thị Diệu Vân hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách Khoa Hà Nội, |c2017 |
---|
300 | |a227 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách nguồn năng lượng mới đang vẫy gọi |
---|
520 | |aGiới thiệu về năng lượng hạt nhân, lịch sử và hiện trạng ngành công nghiệp hạt nhân, các nhà máy điện, lò phản ứng hạt nhân. Vấn đề nhiên liệu, độ an toàn, xử lý chất thải, phản ứng nhiệt hạch phát điện và ứng dụng năng lượng hạt nhân trong đời sống. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aNăng lượng nguyên tử |
---|
653 | |aNguồn năng lượng |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
692 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | |aÔng, Sử Liệt|echủ biên |
---|
700 | |aTống, Thị Quỳnh Hoa|ebiên dịch |
---|
700 | |aNgô Nguyên|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Diệu Vân|ehiệu đính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 063386-95 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/13823_nangluongnguyentuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
063386
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.7924 N178
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
063387
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.7924 N178
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
063388
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.7924 N178
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
063389
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.7924 N178
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
063390
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.7924 N178
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
063391
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.7924 N178
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
063392
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.7924 N178
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
063393
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.7924 N178
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
063394
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.7924 N178
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
063395
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.7924 N178
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|