ISBN
| 9786049500596 |
DDC
| 333.7932 |
Nhan đề
| Năng lượng mới / Ông Sử Liệt chủ biên ; Thi Hạc Quần, Nguyễn Thị Thu Hằng biên dịch ; Bùi Đức Hùng hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2017 |
Mô tả vật lý
| 323 tr. : hình ảnh ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách nguồn năng lượng mới đang vẫy gọi |
Tóm tắt
| Giới thiệu năng lượng tiết kiệm và không ảnh hưởng đến môi trường từ biển, cơ thể người, than sạch và khí hoá than... |
Từ khóa tự do
| Nguồn năng lượng |
Từ khóa tự do
| Điện năng |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Ông, Sử Liệt |
Tác giả(bs) CN
| Thi, Hạc Quần |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Đức Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Hằng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 063396-405 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13822 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2089AD61-D756-4DD6-A8C2-7D0325AD60CF |
---|
005 | 201905020957 |
---|
008 | 190417s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049500596|c130000 |
---|
039 | |a20190502095716|bthienvan|c20190417151731|dquyennt|y20190417105639|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a333.7932|bN178|223 |
---|
245 | |aNăng lượng mới / |cÔng Sử Liệt chủ biên ; Thi Hạc Quần, Nguyễn Thị Thu Hằng biên dịch ; Bùi Đức Hùng hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách khoa Hà Nội, |c2017 |
---|
300 | |a323 tr. : |bhình ảnh ; |c24 cm. |
---|
490 | |a Tủ sách nguồn năng lượng mới đang vẫy gọi |
---|
520 | |aGiới thiệu năng lượng tiết kiệm và không ảnh hưởng đến môi trường từ biển, cơ thể người, than sạch và khí hoá than... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aNguồn năng lượng |
---|
653 | |aĐiện năng |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | |aÔng, Sử Liệt|echủ biên |
---|
700 | |aThi, Hạc Quần|ebiên soạn |
---|
700 | |aBùi, Đức Hùng|ehiệu đính |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thu Hằng|ebiên dịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 063396-405 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/13822_túachnguonnanglucthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
063396
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.7932 N178
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
063397
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.7932 N178
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
063398
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.7932 N178
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
063399
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.7932 N178
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
063400
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.7932 N178
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
063401
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.7932 N178
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
063402
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.7932 N178
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
063403
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.7932 N178
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
063404
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.7932 N178
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
063405
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.7932 N178
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|