ISBN
| 9786049502040 |
DDC
| 333.7924 |
Nhan đề
| Năng lượng khinh khí / Ông Sử Liệt chủ biên, Thi Hạc Quần biên soạn, Tống Thị Quỳnh Hoa biên dịch ; Bùi Đức Hùng hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2017 |
Mô tả vật lý
| 247tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách nguồn năng lượng mới đang vẫy gọi |
Tóm tắt
| Giới thiệu về hydro và năng lượng hydro; sản xuất, lưu chứa và vận chuyển hydro. Pin nhiên liệu sử dụng hydro và các ứng dụng của năng lượng hydro vào trong hoạt động kinh tế. |
Từ khóa tự do
| Năng lượng nguyên tử |
Từ khóa tự do
| Năng lượng khinh khí |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Thi, Hạc Quần |
Tác giả(bs) CN
| Tống, Thị Quỳnh Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Đức Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Ông, Sử Liệt |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 063426-35 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13819 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 458D0B5D-0950-403F-ADF5-B803C3636A6B |
---|
005 | 201905020954 |
---|
008 | 190419s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049502040|c100000 |
---|
039 | |a20190502095411|bthienvan|c20190419093952|dquyennt|y20190417103709|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a333.7924|bN178|223 |
---|
245 | |aNăng lượng khinh khí / |c Ông Sử Liệt chủ biên, Thi Hạc Quần biên soạn, Tống Thị Quỳnh Hoa biên dịch ; Bùi Đức Hùng hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách khoa Hà Nội, |c2017 |
---|
300 | |a247tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách nguồn năng lượng mới đang vẫy gọi |
---|
520 | |aGiới thiệu về hydro và năng lượng hydro; sản xuất, lưu chứa và vận chuyển hydro. Pin nhiên liệu sử dụng hydro và các ứng dụng của năng lượng hydro vào trong hoạt động kinh tế. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aNăng lượng nguyên tử |
---|
653 | |aNăng lượng khinh khí |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | |aThi, Hạc Quần|ebiên soạn |
---|
700 | |aTống, Thị Quỳnh Hoa|ebiên dịch |
---|
700 | |aBùi, Đức Hùng|ehiệu đính |
---|
700 | |aÔng, Sử Liệt|echủ biên |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 063426-35 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/13819_nangluongkhinhkhithumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
063426
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.7924 N178
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
063427
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.7924 N178
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
063428
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.7924 N178
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
063429
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.7924 N178
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
063430
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.7924 N178
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
063431
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.7924 N178
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
063432
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.7924 N178
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
063433
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.7924 N178
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
063434
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.7924 N178
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
063435
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.7924 N178
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|