ISBN
| 9786049501814 |
DDC
| 333.92 |
Nhan đề
| Năng lượng gió / Ông Sử Liệt chủ biên; Chúc Bỉnh Hòa, Hạ Kỳ Minh, Trương Đạo Tiêu biên soạn ; Nguyễn Thị Thu Hằng biên dịch ; Bùi Đức Hùng hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách Khoa Hà Nội, 2017 |
Mô tả vật lý
| 147 tr. : ảnh ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách nguồn năng lượng mới đang vẫy gọi |
Tóm tắt
| Tổng quan về gió và nguồn năng lượng gió vĩnh hằng của thiên nhiên, gió phát điện như thế nào, ứng dụng của năng lượng gió trong đời sống kinh tế xã hội và triển vọng phát triển nguồn năng lượng này. |
Từ khóa tự do
| Năng lượng gió |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Hạ, Kỳ Minh |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Đạo Tiêu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Chúc, Bỉnh Hoà |
Tác giả(bs) CN
| Ông, Sử Liệt |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Đức Hùng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 063366-75 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13818 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5633643C-8159-4444-AE27-1B39807889BD |
---|
005 | 201905020951 |
---|
008 | 190417s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049501814|c60000 |
---|
039 | |a20190502095105|bthienvan|c20190417150835|dquyennt|y20190417102721|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a333.92|bN178|223 |
---|
245 | |aNăng lượng gió / |cÔng Sử Liệt chủ biên; Chúc Bỉnh Hòa, Hạ Kỳ Minh, Trương Đạo Tiêu biên soạn ; Nguyễn Thị Thu Hằng biên dịch ; Bùi Đức Hùng hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách Khoa Hà Nội, |c2017 |
---|
300 | |a147 tr. : |bảnh ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách nguồn năng lượng mới đang vẫy gọi |
---|
520 | |aTổng quan về gió và nguồn năng lượng gió vĩnh hằng của thiên nhiên, gió phát điện như thế nào, ứng dụng của năng lượng gió trong đời sống kinh tế xã hội và triển vọng phát triển nguồn năng lượng này. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aNăng lượng gió |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | |aHạ, Kỳ Minh |
---|
700 | |aTrương, Đạo Tiêu|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thu Hằng|ebiên dịch |
---|
700 | |aChúc, Bỉnh Hoà|ebiên soạn |
---|
700 | |aÔng, Sử Liệt|echủ biên |
---|
700 | |aBùi, Đức Hùng|ehiệu đính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 063366-75 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/13818_nangluonggiothumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b17|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
063366
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.92 N178
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
063367
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.92 N178
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
063368
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.92 N178
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
063369
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.92 N178
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
063370
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.92 N178
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
063371
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.92 N178
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
063372
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.92 N178
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
063373
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.92 N178
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
063374
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.92 N178
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
063375
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.92 N178
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|