ISBN
| 9786045627853 |
DDC
| 394.12 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Diệu Thảo |
Nhan đề
| Ẩm thực Việt Nam & Thế giới / Nguyễn Thị Diệu Thảo |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Phụ Nữ, 2016 |
Mô tả vật lý
| 322tr., 28tr. ảnh ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu nét đặc trưng, độc đáo cũng như những món đặc sản địa phương của ẩm thực Việt Nam và một số nước châu Á, châu Âu |
Từ khóa tự do
| Ẩm thực |
Từ khóa tự do
| Văn hoá ẩm thực |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 063269-78 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13817 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3AFAD793-0A6D-45E6-9C33-7C1FF6CBC5A8 |
---|
005 | 202205040929 |
---|
008 | 190417s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045627853|c98000 |
---|
039 | |a20220504092902|btainguyendientu|c20220504091405|dbacntp|y20190417101658|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a394.12|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Diệu Thảo|cTS. |
---|
245 | |aẨm thực Việt Nam & Thế giới / |cNguyễn Thị Diệu Thảo |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bPhụ Nữ, |c2016 |
---|
300 | |a322tr., 28tr. ảnh ; |c24 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 311-312. - Thư mục: tr. 313-316 |
---|
520 | |aGiới thiệu nét đặc trưng, độc đáo cũng như những món đặc sản địa phương của ẩm thực Việt Nam và một số nước châu Á, châu Âu |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aẨm thực |
---|
653 | |aVăn hoá ẩm thực |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
691 | |aQuản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống |
---|
692 | |aVĂN HOÁ ẨM THỰC VIỆT NAM (VIETNAMESE CULINARY CULTURE) |
---|
692 | |aVăn hóa ẩm thực Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 063269-78 |
---|
890 | |a10|b475|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
063269
|
Q12_Kho Mượn_01
|
394.12 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
063270
|
Q12_Kho Mượn_01
|
394.12 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:14-11-2024
|
|
|
3
|
063271
|
Q12_Kho Mượn_01
|
394.12 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
063272
|
Q12_Kho Mượn_01
|
394.12 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
063273
|
Q12_Kho Mượn_01
|
394.12 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
063274
|
Q12_Kho Mượn_01
|
394.12 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
063275
|
Q12_Kho Mượn_01
|
394.12 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
063276
|
Q12_Kho Mượn_01
|
394.12 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
063277
|
Q12_Kho Mượn_01
|
394.12 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
063278
|
Q12_Kho Mượn_01
|
394.12 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|