|
000
| 00644nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 138 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 145 |
---|
005 | 202001021328 |
---|
008 | 070108s2006 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102132840|bquyennt|c20190524103503|dsvthuctap8|y20070108081800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a381|bB9792 |
---|
245 | 00|aBusiness :. |nTập 3 : |bChương trình BBA. |
---|
260 | |aLondon :|bHoughton Mifflin Company |
---|
300 | |a767-A59 tr. ;|c29 cm. |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
653 | 4|aBusiness |
---|
653 | 4|aThương mại |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N001087 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001087
|
Q7_Kho Mượn
|
381 B9792
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào