|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13791 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7F4BDD0A-4615-4511-82AA-DC2174A4D53C |
---|
005 | 202204141450 |
---|
008 | 190426s2018 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292215341|c636000 |
---|
039 | |a20220414145057|bquyennt|c20211227143050|dnghiepvu|y20190416133838|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a658.4|bB783|223 |
---|
100 | |aBovée, Courtland L. |
---|
245 | |aBusiness communication today / |cCourtland L. Bovée, John V. Thill |
---|
250 | |aFourteenth Edition |
---|
260 | |aHarlow, England : |bPearson Prentice Hall, |c2018 |
---|
300 | |a702 p. : |bcol. ill ; |c28 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aBusiness communication|bUnited States|vCase studies. |
---|
653 | |aCommunication in organizations|bUnited States|vCase studies. |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
691 | |aCông nghệ sinh học |
---|
691 | |aMạng máy tính & truyền thông dữ liệu |
---|
692 | |aGiao tiếp đa phương tiện trong kinh doanh |
---|
700 | |aThill, John V. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 063223, 064132 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/13791_businesscommunicationthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
063223
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4 B783
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
064132
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4 B783
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|