|
000
| 00640nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 137 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 144 |
---|
005 | 202001021328 |
---|
008 | 070108s2006 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102132821|bquyennt|c20190524103346|dsvthuctap8|y20070108081400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a381|bB9792 |
---|
245 | 00|aBusiness :. |nTập 2 : |bChương trình BBA. |
---|
260 | |aLondon :|bHoughton Mifflin Company |
---|
300 | |a357 tr. ;|c29 cm. |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
653 | 4|aBusiness |
---|
653 | 4|aThương mại |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): N001084 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001084
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381 B9792
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào