|
000
| 00705nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 1366 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1456 |
---|
008 | 070315s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024246|blongtd|y20070315155400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.382|bT365NH|221 |
---|
100 | 1|aThái, Hồng Nhị |
---|
245 | 10|aHệ thống viễn thông.|nTập 1/|cThái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2004 |
---|
300 | |a240 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aĐiện tử viễn thông |
---|
653 | 4|aViễn thông|xKỹ thuật |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aĐiện tử Viễn thông và Dân dụng |
---|
700 | 1|aPhạm, Minh Việt |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cЩIEN_ЄTU|j(1): V005629 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(7): V005412, V005419, V005425, V005935-8 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005412
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 T365NH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V005419
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 T365NH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V005425
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 T365NH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V005629
|
Q12_Kho Lưu
|
621.382 T365NH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V005935
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 T365NH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V005937
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 T365NH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V005938
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 T365NH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V005936
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 T365NH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|