DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Lê, Ngọc Cương |
Nhan đề
| Bảo trì & sửa chữa thiết kế lắp đặt điện nhà / Lê Ngọc Cương |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng :Nxb. Đà Nẵng,2002 |
Mô tả vật lý
| 207 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về hệ thống điện trong gia đình, các dụng cụ thiết bị điện và các tính năng của các dụng cụ, cách xử lý và khắc phục sự cố của hệ thống điện trong gia đình. |
Từ khóa tự do
| Điện-Kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Bảo trì điện |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Hội vô tuyến điện tử TP. HCM |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuЩIEN_ЄTU(2): V016116, VM002298 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01K.ЩIEN_ЄTU(12): V005359, V005390, V005405, V005517, V016114-5, V016117-8, VM002297, VM002299-301 |
|
000
| 00892nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 1357 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1446 |
---|
005 | 201906081219 |
---|
008 | 070315s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608121957|bnhungtth|c20180825024244|dlongtd|y20070315144800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.31|bL1115C|221 |
---|
100 | 1|aLê, Ngọc Cương |
---|
245 | 10|aBảo trì & sửa chữa thiết kế lắp đặt điện nhà /|cLê Ngọc Cương |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c2002 |
---|
300 | |a207 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về hệ thống điện trong gia đình, các dụng cụ thiết bị điện và các tính năng của các dụng cụ, cách xử lý và khắc phục sự cố của hệ thống điện trong gia đình. |
---|
653 | 4|aĐiện|xKỹ thuật |
---|
653 | 4|aBảo trì điện |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aHội vô tuyến điện tử TP. HCM |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU|j(2): V016116, VM002298 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cK.ЩIEN_ЄTU|j(12): V005359, V005390, V005405, V005517, V016114-5, V016117-8, VM002297, VM002299-301 |
---|
890 | |a14|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005359
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 L1115C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V005390
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 L1115C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V005405
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 L1115C
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V005517
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 L1115C
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V016114
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 L1115C
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V016115
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 L1115C
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V016116
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 L1115C
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V016117
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 L1115C
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V016118
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 L1115C
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM002297
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 L1115C
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|