ISBN
| 9786049224577 |
DDC
| 657.0711 |
Nhan đề
| Giáo trình Kế toán tài chính : Sử dụng cho các lớp không chuyên thuộc chuyên ngành kế toán, kiểm toán. / Nguyễn Thị Kim Cúc chủ biên ... [và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2017 |
Mô tả vật lý
| 249 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Tổng quan về kế toán tài chính. Trình bày về kế toán tiền và các khoản phải thu, kế toán hàng tồn kho, kế toán tài sản cố định, kế toán các khoản đầu tư tài chính, kế toán nợ phải trả, kế toán vốn chủ sở hữu |
Từ khóa tự do
| Kế toán tài chính |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Nguyệt |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thanh Hải |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ngọc Bích |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thị Mỹ Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Phương Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Cúc |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(25): 062908-12, 076468-77, 082360-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13569 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A2BBD818-9EB3-4A54-8291-006D14F3BBFF |
---|
005 | 202402211540 |
---|
008 | 220506s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049224577|c95000 |
---|
039 | |a20240221154045|bquyennt|c20220506101633|dquyennt|y20190403110023|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657.0711|bG3489|223 |
---|
245 | |aGiáo trình Kế toán tài chính : |bSử dụng cho các lớp không chuyên thuộc chuyên ngành kế toán, kiểm toán. / |cNguyễn Thị Kim Cúc chủ biên ... [và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bKinh tế TP. Hồ Chí Minh, |c2017 |
---|
300 | |a249 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTổng quan về kế toán tài chính. Trình bày về kế toán tiền và các khoản phải thu, kế toán hàng tồn kho, kế toán tài sản cố định, kế toán các khoản đầu tư tài chính, kế toán nợ phải trả, kế toán vốn chủ sở hữu |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aKế toán tài chính |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
692 | |aKế toán tài chính 1+2+3 |
---|
692 | |aKế toán tài chính (dành cho đối tượng không chuyên) |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thu Nguyệt|cThS. NCS |
---|
700 | |aTrần, Thị Thanh Hải|cTS |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Ngọc Bích|cThS. NCS |
---|
700 | |aĐặng, Thị Mỹ Hạnh|cThS.NCS |
---|
700 | |aTrần, Thị Phương Thanh|cThS.NCS |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Kim Cúc|cTS|echủ biên |
---|
710 | |aTrường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh|bKhoa Kế toán. Bộ môn Kế toán tài chính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(25): 062908-12, 076468-77, 082360-9 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/anhbiasach/13569_ketoantaichinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a25|b89|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
062908
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0711 G3489
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
062909
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0711 G3489
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
062910
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0711 G3489
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
062911
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0711 G3489
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
062912
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0711 G3489
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
082360
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0711 G3489
|
Sách mượn về nhà
|
16
|
|
|
|
7
|
082361
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0711 G3489
|
Sách mượn về nhà
|
17
|
|
|
|
8
|
082362
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0711 G3489
|
Sách mượn về nhà
|
18
|
|
|
|
9
|
082363
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0711 G3489
|
Sách mượn về nhà
|
19
|
|
|
|
10
|
082364
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0711 G3489
|
Sách mượn về nhà
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|