DDC
| 621 |
Tác giả CN
| Ninh, Đức Tốn |
Nhan đề
| Giáo trình dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo lường : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN / Ninh Đức Tốn, Nguyễn Thị Xuân Bảy |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 215 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các khái niệm cơ bản về dung sai lắp ghép ( hệ thống dung sai lắp ghép bề mặt trơn, dung sai hình dạng, vị trí và nhám bề mặt ; dung sai kích thước và lắp ghép của các mối ghép thông dụng ) và kỹ thuật đo lường (các khái niệm cơ bản, dụng cụ đo thông dụng trong chế tạo cơ khí,...). |
Từ khóa tự do
| Cơ khí-Kỹ thuật |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Xuân Bảy |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKTHUAT_ЬLUC_GT(2): V005452, V005455 |
|
000
| 01061nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 1355 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1444 |
---|
005 | 202204141328 |
---|
008 | 070315s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414132856|bbacntp|c20180825024244|dlongtd|y20070315144200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621|bN7149T|221 |
---|
100 | 1|aNinh, Đức Tốn |
---|
245 | 10|aGiáo trình dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo lường :|bSách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN /|cNinh Đức Tốn, Nguyễn Thị Xuân Bảy |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a215 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các khái niệm cơ bản về dung sai lắp ghép ( hệ thống dung sai lắp ghép bề mặt trơn, dung sai hình dạng, vị trí và nhám bề mặt ; dung sai kích thước và lắp ghép của các mối ghép thông dụng ) và kỹ thuật đo lường (các khái niệm cơ bản, dụng cụ đo thông dụng trong chế tạo cơ khí,...). |
---|
653 | 4|aCơ khí|xKỹ thuật |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Xuân Bảy |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKTHUAT_ЬLUC_GT|j(2): V005452, V005455 |
---|
890 | |a2|b26|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005452
|
Q12_Kho Lưu
|
621 N7149T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V005455
|
Q12_Kho Lưu
|
621 N7149T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|