ISBN
| 9786045829080 |
DDC
| 650.13 |
Tác giả CN
| Lyles, Dick |
Nhan đề
| Bí quyết thay đổi cuộc đời / Dick Lyles ; Khánh Thủy biên dịch |
Nhan đề khác
| Winning Habits |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2017 |
Mô tả vật lý
| 143 tr. : ảnh, bảng ; 21 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: Winning habits |
Tóm tắt
| Đưa ra những bí quyết để thay đổi cuộc đời và có được một cuộc sống hạnh phúc và thành công |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công |
Từ khóa tự do
| Cuộc sống |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Khánh Thủy |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(3): 062822, 062833-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13547 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 247C707A-FA3D-4790-ADB3-98582AAAEC98 |
---|
005 | 202106111608 |
---|
008 | 190403s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045829080|c38000 |
---|
039 | |a20210611160833|bnghiepvu|c20190405140626|dthienvan|y20190402144918|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a650.13|bL988|223 |
---|
100 | |aLyles, Dick |
---|
245 | |aBí quyết thay đổi cuộc đời / |cDick Lyles ; Khánh Thủy biên dịch |
---|
246 | |aWinning Habits |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, |c2017 |
---|
300 | |a143 tr. : |bảnh, bảng ; |c21 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: Winning habits |
---|
520 | |aĐưa ra những bí quyết để thay đổi cuộc đời và có được một cuộc sống hạnh phúc và thành công |
---|
541 | |aTặng |
---|
653 | |aBí quyết thành công |
---|
653 | |aCuộc sống |
---|
653 | |aTâm lí học ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ năng mềm |
---|
700 | |aKhánh Thủy|ebiên dịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(3): 062822, 062833-4 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/anhbiasach/13547_biquyetthaydoicuocdoithumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
062833
|
Q12_Kho Mượn_01
|
650.13 L988
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
062834
|
Q12_Kho Mượn_01
|
650.13 L988
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
062822
|
Q12_Kho Mượn_01
|
650.13 L988
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào