|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13498 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 54F2B423-E7F7-4590-875C-3DA8745D9E04 |
---|
005 | 201904131002 |
---|
008 | 190409s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049541612|c43000 |
---|
039 | |a20190413100243|bthienvan|c20190409153909|dquyennt|y20190401105638|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.92233|bV97|223 |
---|
100 | |aVũ, Trọng Phụng |
---|
245 | |aCơm thầy cơm cô và cạm bẫy người /|cVũ Trọng Phụng |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrí Việt, |c2017 |
---|
300 | |a199 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aDanh tác Việt Nam |
---|
541 | |aTặng |
---|
653 | |aVăn học hiện đại|vTiểu thuyết |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 062739 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/anhbiasach/13498_comthaycomcocambaynguoithumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
062739
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92233 V97
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào