|
000
| 00821nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 1346 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1435 |
---|
005 | 202001021438 |
---|
008 | 070315s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102143811|bquyennt|c20190524143826|dsvthuctap5|y20070315134300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.4|bH4772|221 |
---|
100 | 1|aHeller, Robert |
---|
245 | 10|aPhân công hiệu quả : Cẩm nang quản lý =|bHow to delegate /|cRobert Heller |
---|
246 | 10|aHow to delegate |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp,|c2006 |
---|
300 | |a69 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aQuản lý|xKỹ năng |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
700 | 1|aDương, Trí Hiển,|eBiên dịch |
---|
700 | 1|aHoàng, Thái Phương,|eBiên dịch |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Quỳ,|eHiệu đính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cQTRI_VPHONG|j(1): V005217 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(1): V005223 |
---|
890 | |a2|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005223
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 H4772
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V005217
|
Q12_Kho Lưu
|
658.4 H4772
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|