|
000
| 00807nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 1345 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1434 |
---|
005 | 202001021437 |
---|
008 | 070315s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102143745|bquyennt|c20190524143733|dsvthuctap5|y20070315133700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.4|bH6623|221 |
---|
100 | 1|aHindle, Tim |
---|
245 | 10|aKỹ năng thuyết trình : Cẩm nang quản lý =|bMaking presentations /|cTim Hindle |
---|
246 | 10|aMaking presentations |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp,|c2006 |
---|
300 | |a69 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aThuyết trình |
---|
653 | 4|aQuản lý|xKỹ năng |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
700 | 1|aDương, Trí Hiển,|eBiên dịch |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Quỳ,|eHiệu đính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(2): V005209, V005228 |
---|
890 | |a2|b48|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005209
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 H6623
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V005228
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 H6623
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|