ISBN
| |
DDC
| 615 |
Nhan đề
| Công nghệ sinh học dược : Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học (mã số: Đ.20.Z.09) / Nguyễn Văn Thanh chủ biên, Trần Cát Đông...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2013 |
Mô tả vật lý
| 315 tr. : hình vẽ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Khái quát về các công nghệ lên men, công nghệ enzym, công nghệ tế bào, công nghệ gen, công nghệ miễn dịch - các công nghệ nền tảng của công nghệ sinh học dược, giới thiệu một số ứng dụng của các công nghệ đó vào sản xuất dược phẩm |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ sinh học |
Từ khóa tự do
| Dược phẩm |
Từ khóa tự do
| Công nghệ dược học |
Từ khóa tự do
| Sinh học-Công nghệ |
Từ khóa tự do
| Y học-Công nghệ sinh học ứng dụng |
Khoa
| Khoa Dược |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Cát Đông |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thu Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Thị Ngọc Lan |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Tùng Hiệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Hiệp |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Tùng Hiệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Hiệp |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Cát Đông |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thu Hoa |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Tác giả(bs) TT
| Bộ y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(7): 064929-33, 064935, V035772 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(3): 064936-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(10): 064934, V035764-71, V035773 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13385 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4FF2A13F-4C67-445A-B354-0656BCA44421 |
---|
005 | 202201191319 |
---|
008 | 190619s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c85000 |
---|
039 | |a20220119131916|bnghiepvu|c20211221140756|dnghiepvu|y20190322150935|zphucvh |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | |a615|bC7491|223 |
---|
245 | |aCông nghệ sinh học dược : |bDùng cho đào tạo dược sĩ đại học (mã số: Đ.20.Z.09) / |cNguyễn Văn Thanh chủ biên, Trần Cát Đông...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2013 |
---|
300 | |a315 tr. : |bhình vẽ ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 306-307 |
---|
520 | |aKhái quát về các công nghệ lên men, công nghệ enzym, công nghệ tế bào, công nghệ gen, công nghệ miễn dịch - các công nghệ nền tảng của công nghệ sinh học dược, giới thiệu một số ứng dụng của các công nghệ đó vào sản xuất dược phẩm |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aCông nghệ sinh học |
---|
653 | |aDược phẩm |
---|
653 | |aCông nghệ dược học |
---|
653 | 4|aSinh học|xCông nghệ |
---|
653 | 4|aY học|xCông nghệ sinh học ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
691 | |aCông nghệ sinh học |
---|
692 | |aSản xuất thuốc 3 |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Thanh|cGS.TS.|echủ biên |
---|
700 | |aTrần, Cát Đông|cTS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aTrần, Thu Hoa|cPGS.TS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aHuỳnh, Thị Ngọc Lan|cThS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aBùi, Tùng Hiệp|cPGS.TS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Trọng Hiệp|cTS.|ebiên soạn |
---|
700 | 1|aBùi, Tùng Hiệp |
---|
700 | 1|aNguyễn, Trọng Hiệp |
---|
700 | 1|aTrần, Cát Đông |
---|
700 | 1|aTrần, Thu Hoa |
---|
710 | |aBộ Y tế |
---|
710 | 1|aBộ y tế |
---|
721 | |aTrue |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(7): 064929-33, 064935, V035772 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(3): 064936-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(10): 064934, V035764-71, V035773 |
---|
890 | |a20|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035764
|
Q12_Kho Lưu
|
660.6 N5764Th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035765
|
Q12_Kho Lưu
|
660.6 N5764Th
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035766
|
Q12_Kho Lưu
|
660.6 N5764Th
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035767
|
Q12_Kho Lưu
|
660.6 N5764Th
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035768
|
Q12_Kho Lưu
|
660.6 N5764Th
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V035769
|
Q12_Kho Lưu
|
660.6 N5764Th
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V035770
|
Q12_Kho Lưu
|
660.6 N5764Th
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V035771
|
Q12_Kho Lưu
|
660.6 N5764Th
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V035772
|
Q12_Kho Lưu
|
660.6 N5764Th
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V035773
|
Q12_Kho Lưu
|
660.6 N5764Th
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|