DDC
| 658.15 |
Tác giả CN
| Dương, Hữu Hạnh |
Nhan đề
| Quản trị tài chánh quốc tế trong thị trường toàn cầu = International financial management in the global marketplace / Dương Hữu Hạnh |
Nhan đề khác
| International financial management in the global marketplace |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động Xã hội,2006 |
Mô tả vật lý
| 499 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về sự tác động toàn cầu hóa đối với công ty đa quốc gia, hệ thống tiền tệ quốc tế IMS, cán cân thanh toán quốc tế, thị trường hối đoái, xác định tỷ giá. Các thị trường trong định chế tài chính thế giới như : ngân hàng và thị trường tiền tệ, thị trường trái phiếu, thị trường cổ phiếu. Các chiến lược xuất và nhập khẩu. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế - Tài chính |
Từ khóa tự do
| Tài chính-Quản lý |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnQTRI_VPHONG(1): V013607 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(7): V005549, V005671, V013606, V013668, VM000142-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKINH TE(5): V005227, V013608, V013666-7, VM000145 |
|
000
| 01242nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 1334 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1423 |
---|
005 | 202001021436 |
---|
008 | 070315s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102143649|bquyennt|c20190524143523|dsvthuctap5|y20070315095700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.15|bD626H|221 |
---|
100 | 1|aDương, Hữu Hạnh |
---|
245 | 10|aQuản trị tài chánh quốc tế trong thị trường toàn cầu =|bInternational financial management in the global marketplace /|cDương Hữu Hạnh |
---|
246 | 10|aInternational financial management in the global marketplace |
---|
260 | |aH. :|bLao động Xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a499 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày về sự tác động toàn cầu hóa đối với công ty đa quốc gia, hệ thống tiền tệ quốc tế IMS, cán cân thanh toán quốc tế, thị trường hối đoái, xác định tỷ giá. Các thị trường trong định chế tài chính thế giới như : ngân hàng và thị trường tiền tệ, thị trường trái phiếu, thị trường cổ phiếu. Các chiến lược xuất và nhập khẩu. |
---|
653 | |aKinh tế - Tài chính |
---|
653 | 4|aTài chính|xQuản lý |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(1): V013607 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(7): V005549, V005671, V013606, V013668, VM000142-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(5): V005227, V013608, V013666-7, VM000145 |
---|
890 | |a13|b42|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V013608
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
2
|
V013666
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
3
|
V013668
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
4
|
VM000142
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
5
|
VM000143
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
6
|
VM000144
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
11
|
|
|
|
7
|
VM000145
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
12
|
|
|
|
8
|
V013667
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
13
|
|
|
|
9
|
V005227
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
10
|
V005549
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|