|
000
| 01025cam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 13330 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CBB3D90D-2485-440F-81E4-E8F81915969B |
---|
005 | 202503181409 |
---|
008 | 190319s2018 xxka b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292178202|c993000 |
---|
039 | |a20250318140930|bquyennt|c20230622090415|dtainguyendientu|y20190319105128|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk |
---|
082 | 04|a620.1123|bH6243|223 |
---|
100 | 1 |aHibbeler, R. C. |
---|
245 | 10|aMechanics of materials : / |cR. C. Hibbeler |
---|
250 | |a10th ed. |
---|
260 | |aHarlow, United Kingdom : |bPearson, |c2018 |
---|
300 | |a892 pages. : |bill ; |c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | 0|aStrength of materials. |
---|
653 | |aSức bền vật liệu |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ sở ngành |
---|
692 | |aCơ ứng dụng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 062670 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/anhbiasach/13330_mechanics of materialsthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
062670
|
Q12_Kho Mượn_02
|
620.1123 H6243
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào